location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips myLiving 408374816 đèn treo Giá treo linh hoạt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 15 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips by Signify’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
myLiving
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
408374816
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
40837/48/16 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718291455462
Hạng mục:
Indoor lighting that hangs from the ceiling.
Đèn treo Check ‘Philips by Signify’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79626
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Jan 2024 11:05:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Philips 40837/48/16 user manual (1.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description Philips myLiving 408374816 đèn treo Giá treo linh hoạt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 15 W:
This short summary of the Philips myLiving 408374816 đèn treo Giá treo linh hoạt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 15 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips myLiving 408374816, Giá treo linh hoạt, Nhôm, Nhôm, Nhôm, Kim loại, Phòng ngủ, Phòng khách

Long summary description Philips myLiving 408374816 đèn treo Giá treo linh hoạt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 15 W:
This is an auto-generated long summary of Philips myLiving 408374816 đèn treo Giá treo linh hoạt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 15 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips myLiving 408374816. Kiểu khung: Giá treo linh hoạt, Màu sắc sản phẩm: Nhôm, Tấm trần màu: Nhôm. Số bóng đèn: 6 bóng đèn, Loại chụp đèn: (Các) bóng đèn không thế thay đổi được, Loại bóng đèn: LED. Điện áp AC đầu vào: LED, Tần số AC đầu vào: 50-60 Hz. Chiều rộng: 19 mm, Độ dày: 945 mm, Trọng lượng: 1,22 kg. Chiều rộng của kiện hàng: 173 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 580 mm, Chiều cao của kiện hàng: 958 mm

Thiết kế
Kiểu khung *
Giá treo linh hoạt
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Chất liệu trần
Kim loại
Màu sắc sản phẩm *
Nhôm
Tấm trần màu *
Nhôm
Phù hợp cho các phòng
Phòng ngủ, Phòng khách
Phong cách đèn
Hiện đại
Kiểu/Loại
Suspension light
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP20
Lớp bảo vệ
I
Đèn
Loại chụp đèn *
(Các) bóng đèn không thế thay đổi được
(Các) bóng đèn đi kèm *
Yes
Số bóng đèn *
6 bóng đèn
Loại bóng đèn
LED
Công suất đèn
2,5 W
Tổng công suất
15 W
Màu sắc ánh sáng
Màu trắng ấm
Nhiệt độ màu (tối đa)
2700 K
Tuổi thọ của bóng đèn
15000 h
Công suất bóng thay thế (tối đa)
2,5 W
Điện thế bóng
LED
Điện áp cực thấp
Yes
Tương đương với bóng đèn điện
25 W
Dịu nhẹ với mắt
Yes
Tổng quang thông
1120 lm
Bảo hành mô-đun LED
5 năm
Công thái học
Có thể thay đổi độ sáng
Yes
Điều chỉnh độ cao
Yes
Bộ đèn có thể điều chỉnh độ sáng
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
LED
Tần số AC đầu vào
50-60  Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
19 mm
Độ dày
945 mm
Trọng lượng
1,22 kg
Chiều cao (tối thiểu)
20 cm
Chiều cao (tối đa)
150 cm
Chiều dài
945 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
173 mm
Chiều sâu của kiện hàng
580 mm
Chiều cao của kiện hàng
958 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,645 g
Trọng lượng tịnh kiện hàng
1,3 kg
Tổng trọng lượng kiện hàng
1,65 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ bóng đèn
LED
Nguồn ánh sáng có thể thay thế
No
Chiều cao có thể điều chỉnh được
Yes
Hiệu ứng ánh sáng dịu
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng thực
1,3 kg
Mã vận chuyển 12NC
915004204501
Chiều rộng SAP mỗi chiếc
173,000 cm
Chiều dài SAP mỗi chiếc
58,000 cm
Chiều cao SAP mỗi chiếc
958,000 cm
Trọng lượng cả bì SAP EAN mỗi chiếc
1,645 g
Các số liệu kích thước
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
8718291514787
Mã số SAP EAN/UPC mỗi chiếc
8718291455462
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips myLiving 40233/31/16 đèn treo Giá treo linh hoạt 2GX13 Huỳnh quang 60 W Philips myLiving 40233/31/16 đèn treo Giá treo linh hoạt 2GX13 Huỳnh quang 60 W
(show image)
402333116 40233/31/16
Philips myLiving 407613116 đèn treo Giá treo linh hoạt 2GX13 Huỳnh quang 40 W Philips myLiving 407613116 đèn treo Giá treo linh hoạt 2GX13 Huỳnh quang 40 W
(show image)
40761/31/16 407613116 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips myLiving 407723016 đèn treo Giá treo linh hoạt E27 Huỳnh quang 20 W Philips myLiving 407723016 đèn treo Giá treo linh hoạt E27 Huỳnh quang 20 W
(show image)
407723016 407723016
Philips myLiving 36916/11/16 đèn treo Giá treo linh hoạt E27 Huỳnh quang 20 W Philips myLiving 36916/11/16 đèn treo Giá treo linh hoạt E27 Huỳnh quang 20 W
(show image)
369161116 36916/11/16
Philips myLiving 42259/38/16 đèn treo Giá treo linh hoạt E27 Huỳnh quang Philips myLiving 42259/38/16 đèn treo Giá treo linh hoạt E27 Huỳnh quang
(show image)
422593816 42259/38/16