location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 241E1SB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
241E1SB/05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
241E1SB/05
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581490454
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27244
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:18:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 241E1SB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 61 cm (24") LCD TFT
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 5 ms 300 cd/m²
Thêm>>>
Short summary description Philips 241E1SB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Philips 241E1SB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 241E1SB/05, 61 cm (24"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 5 ms, Màu đen

Long summary description Philips 241E1SB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips 241E1SB/05 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 241E1SB/05. Kích thước màn hình: 61 cm (24"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 176°, Góc nhìn: Dọc:: 170°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
61 cm (24")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
TFT
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ phản chiếu (động)
25000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,272 x 0,272 mm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 83 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 75 Hz
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Yes
Không gian màu RGB
sRGB
Hỗ trợ 3D
No
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Chứng nhận
CE Mark, FCC, Class B, SEMKO, UL/cUL
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Công thái học
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trục đứng
Yes
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Số ngôn ngữ OSD
9
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
30,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
400 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
210 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
561 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
336 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
68 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
561 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
404 mm
Chiều sâu của kiện hàng
168 mm
Chiều cao của kiện hàng
620 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,1 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
50000 h