location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR GS108 Không quản lý

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GS108
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GS108UK
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0606449025200 show
Hạng mục:
Bộ chuyển mạch là một thiết bị có thể kết nối máy tính với một mạng lưới (nội bộ), miễn là các máy tính của bạn được cài đặt một thiết bị mạng lưới phù hợp. Các bộ chuyển mạch có thể được xâu chuỗi kiểu hoa cúc để tạo những mạng lưới lớn hơn và thành dạng được quản lý hoặc không được quản lý. Các phiên bản loại không được quản lý thường không lọc được dữ liệu và sẽ chuyển tiếp bất kỳ dữ liệu nào mà nó nhận được, vì vậy chúng phù hợp cho các mạng lưới nhỏ. Các bộ chuyển mạch dễ thiết lập (chỉ cần cắm vào cáp mạng lưới) và cho phép bạn chia sẻ máy in, không gian lưu trữ và các tài nguyên mạng lưới khác với toàn bộ hệ thống tại gia hoặc văn phòng của bạn.
Chuyển mạng Check ‘NETGEAR’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 221147
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:46:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR GS108 Không quản lý
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không quản lý
  • - Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 8
  • - 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T
  • - Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập Công suất chuyển mạch: 16 Gbit/s
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR GS108 Không quản lý:
This short summary of the NETGEAR GS108 Không quản lý data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR GS108, Không quản lý, Song công hoàn toàn (Full duplex)

Long summary description NETGEAR GS108 Không quản lý:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR GS108 Không quản lý based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR GS108. Loại công tắc: Không quản lý. Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 8. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 16 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3ab, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u

Tính năng quản lý
Loại công tắc *
Không quản lý
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet *
8
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.3ab, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u
Công nghệ cáp đồng ethernet
1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Truyền dữ liệu
Công suất chuyển mạch *
16 Gbit/s
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC *
8000 mục nhập
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
1 Gbit/s
Bộ nhớ gói đệm
0,032 MB
Giao thức
Giao thức liên kết dữ liệu
Ethernet,Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Thiết kế
Lắp giá *
No
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Độ an toàn
UL (UL 1950), CUL, C-Tick
Hiệu suất
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows, Linux, Mac OS
Hiệu suất
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
- UTP Category 5 or better cables -Network card for each PC or server (e.g. GA302T) -Network software
Điện
Tiêu thụ năng lượng
14 W
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) *
No
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
760 g
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176990
Các đặc điểm khác
Độ trễ
(100 to 100 Mbps): 40 µ (max), (1000 to 1000 Mbps): 10 µ (max)
Tốc độ truyền dữ liệu
1000 Mbit/s
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
235,5 x 100,8 x 27 mm
Các cổng vào/ ra
8 auto speed(10/100/1000) sensing UTP RJ-45
Yêu cầu về nguồn điện
5 V @ 2.8 A DC
Phát thải điện từ
CE mark, commercial FCC Part 15 Class A, EN 55 022 (CISPR 22), Class A VCCI, Class A C-Tick
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
United Kingdom 7 distributor(s)