location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 43UV340C tivi 108 cm (42.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
43UV340C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
43UV340C
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0719192611771 show
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11748
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:50:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 43UV340C tivi 108 cm (42.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 108 cm (42.5") LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 400 cd/m² 8 ms 1200:1
  • - ATSC NTSC
  • - Tivi internet
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 46,5 W
Thêm>>>
Short summary description LG 43UV340C tivi 108 cm (42.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m²:
This short summary of the LG 43UV340C tivi 108 cm (42.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 43UV340C, 108 cm (42.5"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LED, ATSC, Màu đen

Long summary description LG 43UV340C tivi 108 cm (42.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 43UV340C tivi 108 cm (42.5") 4K Ultra HD Màu đen 400 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 43UV340C. Kích thước màn hình: 108 cm (42.5"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Độ sáng màn hình: 400 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1200:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
108 cm (42.5")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9, Zoom
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Độ sáng màn hình *
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Ti vi thông minh
Tivi internet *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Chế độ âm thanh
Clear Voice III, Game, Âm nhạc, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
3G2, 3GP, ASF, AVI, DAT, M4V, MKV, MOV, MP4, MPEG, MPG, WMV
Hỗ trợ định dạng âm thanh
FLAC, MP3, OGG, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG XR, JPG, PNG
Hiệu suất
USB cloning (nhân bản)
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232C
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Tự động tắt máy
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
46,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
UL, FCC, NOM
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
972,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
220,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
624,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
9,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
972,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
71,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
571,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9,21 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)