location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark XS798dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XS798dte
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3081160
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17429
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:07:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark XS798dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Màu đen
  • - A4 50 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB 1200 MHz
  • - 112 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark XS798dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This short summary of the Lexmark XS798dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark XS798dte, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Lexmark XS798dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark XS798dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark XS798dte. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 50 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Độ phân giải màu
2400 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
50 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
11 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, FTP, USB
Tốc độ quét (màu)
47 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
47 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
47 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
52 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
56 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
XPS, PDB
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 25000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
PDF 1.7, PostScript 3, PCL 5e, Microsoft XPS, PCL 6
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
4
Tổng công suất đầu vào *
1750 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
10 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
75 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
75 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
3200 tờ
Công suất đầu ra tối đa
1000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn, Giấy in ảnh bóng, Banner, Phong bì, Card stock, Nhãn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A6, A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Statement, Executive, Folio, Oficio, Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, B5, DL, 9, C5
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 21,3 kg (16 - 47 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Kết nối tùy chọn
Nối tiếp (RS-232), LAN không dây, Song song
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,1000,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
LEAP, MD5, PEAP, 802.1x RADIUS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP HTTPs (SSL/TLS) SNMPv3 WINS IGMP BOOTP, RARP APIPA (AutoIP) DHCP ICMP DNS SNMPv2c Bonjour DDNS mDNS ARP NTP Telnet Finger
Phương thức xác thực
802.1x
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
27 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
25,9 cm (10.2")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2003, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Chứng nhận
Chứng nhận
EN/IEC 60825-1 (Class 1 Laser Product), CAN/CSA-C22.2 60950-1-07, ICES-003 Class A, BSMI Class A, CNS 13438, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, NOM-019-SCFI-1998, CE Class A, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 Class A, EN 55024, GS (TÜV), SAT, SABS, ZIK, KPSIM, Bel GISS, GOST-R 'Cpt' Mark, N Mark, UL AR, CS, TÜV Rh, ACMA A-tick mark Class A, AS/NZS 60950-1, CCC Class A, CISPIR 22 Class A, MIC Mark, EK-K60950, PSB
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
610 mm
Độ dày
657 mm
Chiều cao
1200 mm
Trọng lượng
112 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
830 mm
Chiều sâu của kiện hàng
762 mm
Chiều cao của kiện hàng
1440 mm
Trọng lượng thùng hàng
144,2 kg
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)