location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo System x3550 M5 máy chủ Rack (1U) Intel® Xeon® E5 v4 E5-2620V4 2,1 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 750 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
System
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
x
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
x3550 M5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8869EJG show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889488407477 show
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 118790
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:25:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo System x3550 M5 máy chủ Rack (1U) Intel® Xeon® E5 v4 E5-2620V4 2,1 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 750 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Xeon® E5 v4 E5-2620V4 2,1 GHz
  • - 16 GB 2133 MHz DDR4-SDRAM 1 x 16
  • - Rack (1U) 750 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo System x3550 M5 máy chủ Rack (1U) Intel® Xeon® E5 v4 E5-2620V4 2,1 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 750 W:
This short summary of the Lenovo System x3550 M5 máy chủ Rack (1U) Intel® Xeon® E5 v4 E5-2620V4 2,1 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 750 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo System x3550 M5, 2,1 GHz, E5-2620V4, 16 GB, DDR4-SDRAM, 750 W, Rack (1U)

Long summary description Lenovo System x3550 M5 máy chủ Rack (1U) Intel® Xeon® E5 v4 E5-2620V4 2,1 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 750 W:
This is an auto-generated long summary of Lenovo System x3550 M5 máy chủ Rack (1U) Intel® Xeon® E5 v4 E5-2620V4 2,1 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 750 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo System x3550 M5. Họ bộ xử lý: Intel® Xeon® E5 v4, Tốc độ bộ xử lý: 2,1 GHz, Model vi xử lý: E5-2620V4. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Bố cục bộ nhớ: 1 x 16 GB. Dung lượng ổ cứng: 2.5", Giao diện ổ cứng: Serial ATA III, Serial Attached SCSI (SAS). Kết nối mạng Ethernet / LAN, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Nguồn điện: 750 W, Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS). Loại khung: Rack (1U)

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Xeon® E5 v4
Model vi xử lý *
E5-2620V4
Tốc độ bộ xử lý *
2,1 GHz
Tần số turbo tối đa
3 GHz
Số lõi bộ xử lý
8
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
20 MB
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Quad
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất thoát nhiệt TDP
85 W
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 2011-v3
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các luồng của bộ xử lý
16
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
R0
Loại bus
QPI
Số lượng đường dẫn QPI
2
Tên mã bộ vi xử lý
Broadwell
Nhiệt độ CPU (Tcase)
74 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1,54 TB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1600, 1866, 2133 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
68,3 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Số lượng tối đa đường PCI Express
40
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
45 x 52.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0
Mã của bộ xử lý
SR2R6
Khả năng mở rộng
2S
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Yes
Physical Address Extension (PAE)
46 bit
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Dòng vi xử lý
Intel Xeon E5-2600 v4
Vi xử lý không xung đột
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong *
DDR4-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
24
ECC
Yes
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
384 GB
Dung lượng
Giao diện ổ cứng
Serial ATA III, Serial Attached SCSI (SAS)
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
4
Kích cỡ ổ đĩa cứng được hỗ trợ
2.5"
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
Serial Attached SCSI (SAS)
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 10
Thay "nóng"
Yes
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Yes
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
16 MB
hệ thống mạng
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Broadcom BCM5719
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Số lượng cổng USB 2.0
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
3
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
2
Số lượng cổng chuỗi
1
Khe cắm mở rộng
Các khe PCI Express x8 (Gen 3.x)
1
Phiên bản PCI Express
3.0
Thiết kế
Loại khung *
Rack (1U)
Hỗ trợ quạt dự phòng
Yes
Hiệu suất
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Các hệ thống vận hành tương thích *
Microsoft Windows Server, Red Hat Enterprise Linux, SUSE Linux Enterprise Server, VMware vSpher
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
2
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
ID ARK vi xử lý
92986
Điện
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS) *
Yes
Nguồn điện *
750 W
Số lượng bộ cấp nguồn dự phòng được hỗ trợ
2
Số lượng bộ cấp nguồn chính
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
429 mm
Độ dày
734 mm
Chiều cao
43 mm
Trọng lượng
13,8 kg
Các đặc điểm khác
Card màn hình
G200eR2
Hỗ trợ S.M.A.R.T. [Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo các hư hỏng có thể của ổ cứng]
Yes
Họ card đồ họa
Matrox
Quốc gia Distributor
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)