location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Legion Go tay cầm game di động 22,4 cm (8.8") 512 GB Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Legion Go
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
83E1001SMH
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197532748033 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22544
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Nov 2023 20:43:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Legion Go tay cầm game di động 22,4 cm (8.8") 512 GB Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nền: Legion Go AMD Ryzen Z1 Extreme
  • - 3,3 MHz Số lõi bộ xử lý: 8
  • - Công nghệ điều khiển trò chơi: Analog
  • - Bàn phím cảm ứng Màn hình cảm ứng
  • - 22,4 cm (8.8") 2560 x 1600 pixels
  • - Kiểu bộ nhớ đa phương tiện: SSD 512 GB
  • - Đầu đọc thẻ được tích hợp Wi-Fi Bluetooth Cổng USB Cổng kết hợp tai nghe/mic
  • - Loại nguồn năng lượng: USB/Pin Gắn liền Lithium Polymer (LiPo) 49,2 Wh 7,1 h
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description Lenovo Legion Go tay cầm game di động 22,4 cm (8.8") 512 GB Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the Lenovo Legion Go tay cầm game di động 22,4 cm (8.8") 512 GB Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo Legion Go, Legion Go, M.2, AMD Zen 4, AMD Ryzen Z1 Extreme, 3,3 MHz, 5,1 GHz

Long summary description Lenovo Legion Go tay cầm game di động 22,4 cm (8.8") 512 GB Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo Legion Go tay cầm game di động 22,4 cm (8.8") 512 GB Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo Legion Go. Nền: Legion Go, Hệ số hình dạng ổ SSD: M.2, Cấu trúc bộ xử lý: AMD Zen 4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Công nghệ điều khiển trò chơi: Analog, Các phím chức năng chơi game: Phím di chuyển 4 chiều (D-pad). Kích thước màn hình: 22,4 cm (8.8"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels, Độ sáng màn hình: 500 cd/m². Kiểu bộ nhớ đa phương tiện: SSD, Dung lượng bộ nhớ gắn liền: 512 GB, Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD): PCI Express 4.0. Chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6E (802.11ax)

Hiệu suất
Nền *
Legion Go
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Cấu trúc bộ xử lý
AMD Zen 4
Model vi xử lý
AMD Ryzen Z1 Extreme
Tốc độ vi xử lý
3,3 MHz
Tần số turbo tối đa
5,1 GHz
Số lõi bộ xử lý
8
Các luồng của bộ xử lý
16
bộ xử lý đồ họa
AMD Radeon 780M
Bộ nhớ trong (RAM)
16000 MB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
7500 MHz
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Windows
Phiên bản hệ điều hành
Windows 11 Home
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Công nghệ điều khiển trò chơi *
Analog
Các phím chức năng chơi game *
Phím di chuyển 4 chiều (D-pad)
Bàn phím cảm ứng
Yes
Cần gạt analog
Yes
Điều âm
Nút bấm
Chất liệu
Glass-filled (GF), Nhựa ABS, Polycarbonat (PC)
Tên màu
Shadow black
Màn hình
Kích thước màn hình *
22,4 cm (8.8")
Màn hình cảm ứng *
Yes
Độ phân giải màn hình
2560 x 1600 pixels
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Tỉ lệ màn hình
16:10
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại bảng điều khiển
IPS
Tốc độ làm mới tối đa
144 Hz
Dung lượng
Kiểu bộ nhớ đa phương tiện *
SSD
Dung lượng bộ nhớ gắn liền *
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Phiên bản USB
USB4 Gen 2x2
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm *
No
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Điện
Loại nguồn năng lượng
USB/Pin
Loại pin
Gắn liền
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin
49,2 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) *
7,1 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
7,55 h
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến
3.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
298,8 mm
Độ dày
131 mm
Chiều cao
40,7 mm
Trọng lượng
854 g
Chi tiết kỹ thuật
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
ErP, RoHS
Quốc gia Distributor
Worldwide 1 distributor(s)