location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaPad 100s 14 Intel® Celeron® N3150 Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Home Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
100
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
100s 14
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
80R9002CCD
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18517
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaPad 100s 14 Intel® Celeron® N3150 Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Home Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen, Bạc
  • - Intel® Celeron® N3150 1,6 GHz
  • - 35,6 cm (14") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz 1 x 4 GB
  • - 128 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics
  • - Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 7 h
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaPad 100s 14 Intel® Celeron® N3150 Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Home Màu đen, Bạc:
This short summary of the Lenovo IdeaPad 100s 14 Intel® Celeron® N3150 Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Home Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaPad 100s 14, Intel® Celeron®, 1,6 GHz, 35,6 cm (14"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 128 GB

Long summary description Lenovo IdeaPad 100s 14 Intel® Celeron® N3150 Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Home Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaPad 100s 14 Intel® Celeron® N3150 Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Home Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaPad 100s 14. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: N3150, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
N3150
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,08 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1170
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Celeron N3000 series
Tên mã bộ vi xử lý
Braswell
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
6 W
Scenario Design Power (SDP)
4 W
Tjunction
90 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
320 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
640 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
Yes
Hỗ trợ bộ tiếp hợp đồ họa Open GL
Yes
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1 W
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Tổng số đầu nối SATA
2
Số lượng cổng kết nối SATA III
2
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Built-in Visuals
Yes
Intel HD Graphics
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Intel® Smart Cache
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 27 mm
Mã của bộ xử lý
SR29F
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Secure Boot
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
87258
Vi xử lý không xung đột
Yes
Tích hợp 4G WiMAX
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa)
7 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Mã pin bảo vệt
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
337,4 mm
Độ dày
237,2 mm
Chiều cao
18,6 mm
Trọng lượng *
1,43 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Source Review comments Score
trangcongnghe.com
Updated:
2018-04-21 15:48:47
IdeaPad 100s là dòng laptop giá rẻ nhiều tiện ích mà hãng Lenovo giới thiệu nhắm đến đối tượng học sinh - sinh viên hoặc người dùng văn phòng.Dù thuộc phân khúc dưới phổ thông với giá bán chưa tới 5 triệu đồng nhưng Lenovo IdeaPad 100 vẫn được trang bị nh...
0%
trangcongnghe.com
Updated:
2018-04-21 15:48:47
Khi chúng ta quyết định lựa chọn một chiếc laptop có kích thước nhỏ gọn thì rõ ràng thời lượng pin dồi dào sẽ là điều mà các bạn cần quan tâm. Lượng pin dồi dào sẽ biến laptop thành một người bạn đồng hành đáng tin cậy để giải quyết công việc hay nhu cầu...
0%