location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Legion R25f-30 LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Legion
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R25f-30
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
67B8GACBEU
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197529455845 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49028
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jun 2024 14:18:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Lenovo Legion R25f-30 LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 62,2 cm (24.5") LED VA
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 240 Hz 7 ms 350 cd/m² 3000:1
  • - AMD FreeSync
  • - E 19 kWh 19 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo Legion R25f-30 LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Lenovo Legion R25f-30 LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo Legion R25f-30, 62,2 cm (24.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 7 ms, Màu đen

Long summary description Lenovo Legion R25f-30 LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo Legion R25f-30 LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo Legion R25f-30. Kích thước màn hình: 62,2 cm (24.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 7 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
62,2 cm (24.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
VA
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (tối đa)
380 cd/m²
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
7 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
240 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
0,5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,283 x 0,28 mm
Mật độ điểm ảnh
90 ppi
Màn hình: Ngang
54,4 cm
Màn hình: Dọc
30,3 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range 10 (HDR10)
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
DCI-P3
Gam màu
90 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Loại AMD FreeSync
FreeSync Premium
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
6 W
Micrô gắn kèm
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tên màu
Raven Black
Màu chân ghế
Màu đen
Chứng nhận
RoHS, EU Energy Efficiency Level (Level-E) Eyesafe Display 2.0, TÜV Low Blue Light (Hardware solution), TÜV Rheinland Eye Comfort
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Ngõ ra audio
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13,5 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-30 - 30°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 22°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
19 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
19 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
28 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort
Chiều dài dây cáp DisplayPort
1,8 m
Chiều dài cáp nguồn
1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
557,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
258,8 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
499,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
557,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
50,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
329,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,6 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,85 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
647 mm
Chiều sâu của kiện hàng
188 mm
Chiều cao của kiện hàng
420 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,1 kg
Tính bền vững
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
1609227
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành
3 năm
Các đặc điểm khác
Hệ thống định dạng tín hiệu số
Không hỗ trợ
Điều âm
Yes
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)