location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkVision T2424p LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkVision
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T2424p
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60F7MAR1US
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 53788
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkVision T2424p LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 60,5 cm (23.8") LED IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 7 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - 22 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkVision T2424p LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkVision T2424p LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkVision T2424p, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 7 ms, Màu đen

Long summary description Lenovo ThinkVision T2424p LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkVision T2424p LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkVision T2424p. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 7 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
7 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 350, 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 768 (WXGA), 1280 x 800 (WXGA), 1366 x 768, 1440 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Màn hình: Ngang
52,7 cm
Màn hình: Dọc
29,6 cm
Gam màu
72 phần trăm
Độ sáng màn hình (tối thiểu)
250 cd/m²
Hỗ trợ 3D
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
8
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
22 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
54 W
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB, VGA
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
563,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
264,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
372,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,85 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,75 cm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No