location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i7 i7-3667U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 240 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
X
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X1 Carbon
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3444CUF
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0887619433128 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9012
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Nov 2022 08:57:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i7 i7-3667U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 240 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ultrabook Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i7 i7-3667U 2 GHz
  • - 35,6 cm (14") HD+ 1600 x 900 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR3-SDRAM 1333 MHz
  • - 240 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 4000
  • - Bluetooth 4.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 8,2 h
  • - Windows 8 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i7 i7-3667U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 240 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i7 i7-3667U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 240 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad X1 Carbon, Intel® Core™ i7, 2 GHz, 35,6 cm (14"), 1600 x 900 pixels, 8 GB, 240 GB

Long summary description Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i7 i7-3667U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 240 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i7 i7-3667U Ultrabook 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 240 GB SSD Windows 8 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad X1 Carbon. Sản Phẩm: Ultrabook, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-3667U, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 240 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 4000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Ultrabook
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD+
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
3rd gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-3667U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,2 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1023
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-3600 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Ivy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
L1
Công suất thoát nhiệt TDP
17 W
Tjunction
105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x8, 1x16, 2x4, 2x8
Tỷ lệ Bus/Nhân
20
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
240 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
240 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1150 MHz
ID card đồ họa on-board
0x166
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Home Theater v4
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Bàn phím
Bàn phím số *
No
Bàn phím
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím nổi
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
31 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Mã của bộ xử lý
SR0N5
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
22 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
64898
Vi xử lý không xung đột
Yes
Tích hợp 4G WiMAX
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Tuổi thọ pin (tối đa)
8,2 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
331 mm
Độ dày
226 mm
Chiều cao
18,9 mm
Trọng lượng *
1,36 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Máy tính 64-bit
Yes
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)
Source Review comments Score
amtech.vn
Updated:
2016-11-23 05:40:23
Mẫu máy Lenovo ThinkPad X1 Carbon được ra mắt với giới công nghệ là mẫu Ultrabook 14” nhẹ nhất thế giới với trọng lượng chỉ 1.3 kg. ​ Máy được trang bị màn hình 14” TN 1600 x 900 pixels với tùy chọn màn hình 14” IPS WQHD 2560 x 1440 cảm ứng 10 điểm, bộ...
0%
hdvietnam.com
Updated:
2016-11-23 05:40:23
Máy tính hiện nay đã trở nên quá quen thuộc với con người, nhưng không phải ai trong số chúng ta cũng đều cần đến các “cỗ máy” cồng kềnh, nặng nề và tiêu hao năng lượng như máy tính để bàn và laptop. Ý tưởng về Ultrabook là làm cho các laptop thuận tiện h...
0%
hangtot.com
Updated:
2016-11-23 05:40:24
Lenovo ThinkPad X1 Carbon là phiên bản mới nhất của dòng máy này. Được nâng cấp về cấu hình như sử dụng sử dụng vi xử lý Intel Haswell thế hệ mới nhất, tiết kiệm điện năng, màn hình chuẩn QHD (2560 x 1440) cho hình ảnh sắc nét... Ngoài ra thiết kế mỏng nh...
Good Màn hình độ phân giải WQHD sáng và rực rỡ. Thiết kế mỏng, nhẹ, bền bỉ. Loa chất lượng tốt. Giữ được nhiệt độ thấp trong quá trình hoạt động.
Bad Tốc độ ổ cứng (SSD) quá chậm. Webcam chất lượng kém...
Bottom line Với một mẫu máy mỏng nhẹ, cấu hình cao và được tích hợp nhiều tiện ích, đặc biệt mức giá hợp lý hơn so với một số máy của đối thủ thì Lenovo ThinkPad X1 Carbon là sự lưa chọn tối ưu dành cho các doanh nhân, sử dụng máy tính thiên về mục đích công việc.rev...
0%
nghenhinvietnam.vn
Updated:
2018-02-15 03:16:33
1. Dell Latitude E7440 Ultrabook, giá bán: 1.340 USDĐược bán ra từ giữa năm, Dell Latitude E7440 có kiểu dáng khá dày so với mặt bằng chung của Ultrabook, nhưng nhờ thế, hệ thống tản nhiệt của máy sẽ hoạt động tốt hơn. Đi kèm với phiên bản này là màn hìn...
0%