location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad X1 Intel® Core™ m5 512 GB 30,5 cm (12") 8 GB Windows 10 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
X1
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20GHS1WQ00 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10517
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:49:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad X1 Intel® Core™ m5 512 GB 30,5 cm (12") 8 GB Windows 10 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - 30,5 cm (12") 2160 x 1440 pixels IPS
  • - Intel® Core™ m5 m5-6Y54 1,1 GHz
  • - 512 GB SSD
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 2 MP
  • - 4.1
  • - 37 Wh
  • - Windows 10 Pro
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad X1 Intel® Core™ m5 512 GB 30,5 cm (12") 8 GB Windows 10 Pro Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkPad X1 Intel® Core™ m5 512 GB 30,5 cm (12") 8 GB Windows 10 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad X1 , 30,5 cm (12"), 2160 x 1440 pixels, 512 GB, 8 GB, Windows 10 Pro, Màu đen

Long summary description Lenovo ThinkPad X1 Intel® Core™ m5 512 GB 30,5 cm (12") 8 GB Windows 10 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad X1 Intel® Core™ m5 512 GB 30,5 cm (12") 8 GB Windows 10 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad X1 . Kích thước màn hình: 30,5 cm (12"), Độ phân giải màn hình: 2160 x 1440 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 512 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,1 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ m5, Model vi xử lý: m5-6Y54. Bộ nhớ trong: 8 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 2 MP, Camera trước. Trọng lượng: 1,05 kg. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
30,5 cm (12")
Độ phân giải màn hình *
2160 x 1440 pixels
Loại bảng điều khiển
IPS
Tỉ lệ khung hình thực
3:2
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ m5
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ m5
Model vi xử lý *
m5-6Y54
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,7 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Loại bus
OPI
Vi xử lý không xung đột
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Mã của bộ xử lý
SR2EM
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
20 X 16.5 mm
Dòng vi xử lý
Intel Core m5-6Y Series
Chia bậc
D1
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Tjunction
100 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
4,5 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 2x2, 1x4, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
8 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1866 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
512 GB
Thẻ nhớ tương thích
MicroSDXC
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics 515
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Độ phân giải video tối đa
1920 x 1080 pixels
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth
4.1
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
Khe cắm SmartCard
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
La bàn điện tử
Yes
Khí áp kế
No
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Intel® Smart Cache
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® TSX-NI
No
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Pin
Công suất pin
37 Wh
Số lượng cell pin
2
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
290 mm
Độ dày
210 mm
Chiều cao
9 mm
Trọng lượng
1,05 kg
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Bút cảm ứng stylus
Yes
Các đặc điểm khác
Bố cục bàn phím
QWERTZ
Ngôn ngữ bàn phím
Thụy Sĩ
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng + Bút chỉ
Bộ nhớ đệm L2
512 KB
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1515
Độ phân giải tối đa
3840 x 2160 pixels
ID ARK vi xử lý
88202
Source Review comments Score
trangcongnghe.com
Updated:
2018-04-23 04:51:24
ThinkPad là niềm tự hào của Lenovo, cũng là dòng sản phẩm chủ lực giúp Lenovo xứng tầm với những thương hiệu laptop toàn cầu như Dell, HP. Tại CES năm nay ngoài việc nâng cấp dòng X1 Carbon và X1 Yoga hãng còn giới thiệu chiếc ThinkPad X1 Gen 3 - một đối...
0%