location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
X
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X1 Carbon
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20FB004JUS
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62552
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ultrabook Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-6300U 2,4 GHz
  • - 35,6 cm (14") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 8 GB LPDDR3-SDRAM 1866 MHz
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 520
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo) 52 Wh 11 h
  • - Windows 7 Professional 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad X1 Carbon, Intel® Core™ i5, 2,4 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

Long summary description Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad X1 Carbon. Sản Phẩm: Ultrabook, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-6300U, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 520. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Ultrabook
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-6300U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1356 (Socket B2)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel® Core™ i5-6300 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Loại bus
QPI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
D1
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
2,5 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1866 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 520
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
1916
Hỗ trợ bộ tiếp hợp đồ họa Open GL
Yes
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Bàn phím
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Khôi phục hệ điều hành
Windows 10 Pro
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Built-in Visuals
Yes
Intel HD Graphics
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 X 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Mã của bộ xử lý
SR2F0
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
88190
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
52 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
11 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
333 mm
Độ dày
229 mm
Chiều cao
16,4 mm
Trọng lượng *
1,17 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)
Source Review comments Score
amtech.vn
Updated:
2016-11-23 06:43:50
Mẫu máy Lenovo ThinkPad X1 Carbon được ra mắt với giới công nghệ là mẫu Ultrabook 14” nhẹ nhất thế giới với trọng lượng chỉ 1.3 kg. ​ Máy được trang bị màn hình 14” TN 1600 x 900 pixels với tùy chọn màn hình 14” IPS WQHD 2560 x 1440 cảm ứng 10 điểm, bộ...
0%
hdvietnam.com
Updated:
2016-11-23 06:43:50
Máy tính hiện nay đã trở nên quá quen thuộc với con người, nhưng không phải ai trong số chúng ta cũng đều cần đến các “cỗ máy” cồng kềnh, nặng nề và tiêu hao năng lượng như máy tính để bàn và laptop. Ý tưởng về Ultrabook là làm cho các laptop thuận tiện h...
0%
hangtot.com
Updated:
2016-11-23 06:43:51
Lenovo ThinkPad X1 Carbon là phiên bản mới nhất của dòng máy này. Được nâng cấp về cấu hình như sử dụng sử dụng vi xử lý Intel Haswell thế hệ mới nhất, tiết kiệm điện năng, màn hình chuẩn QHD (2560 x 1440) cho hình ảnh sắc nét... Ngoài ra thiết kế mỏng nh...
Good Màn hình độ phân giải WQHD sáng và rực rỡ. Thiết kế mỏng, nhẹ, bền bỉ. Loa chất lượng tốt. Giữ được nhiệt độ thấp trong quá trình hoạt động.
Bad Tốc độ ổ cứng (SSD) quá chậm. Webcam chất lượng kém...
Bottom line Với một mẫu máy mỏng nhẹ, cấu hình cao và được tích hợp nhiều tiện ích, đặc biệt mức giá hợp lý hơn so với một số máy của đối thủ thì Lenovo ThinkPad X1 Carbon là sự lưa chọn tối ưu dành cho các doanh nhân, sử dụng máy tính thiên về mục đích công việc.rev...
0%
nghenhinvietnam.vn
Updated:
2018-02-15 04:41:56
1. Dell Latitude E7440 Ultrabook, giá bán: 1.340 USDĐược bán ra từ giữa năm, Dell Latitude E7440 có kiểu dáng khá dày so với mặt bằng chung của Ultrabook, nhưng nhờ thế, hệ thống tản nhiệt của máy sẽ hoạt động tốt hơn. Đi kèm với phiên bản này là màn hìn...
0%
4lap.com.vn
Updated:
2020-06-07 07:39:23
ThinkPad 14 inch, nhẹ nào là tốt nhất cho bạn? Để giúp bạn quyết định, chúng tôi đã đọ sức với ThinkPad X1 Carbon so với ThinkPad T460s trong một cuộc đấu bảy vòng.– Thiết kế Cả ThinkPad X1 Carbon và T460 đều cực kỳ mỏng và nhẹ, khi so sánh với hầu hết...
Bottom line Thoạt nhìn, ThinkPad X1 Carbon và T460 cung cấp một đề xuất giá trị rất giống nhau. Cả hai hệ thống đều có bàn phím và bàn di chuột tốt, thiết kế nhẹ và bền. Vì chúng có sẵn với các thành phần tương tự, cả hai sẽ cung cấp hiệu suất tương đương khi được cấ...
0%
4lap.com.vn
Updated:
2020-06-07 07:39:23
Mỏng hơn là không thể. Thế hệ thứ ba của ThinkPad X1 Carbon thuộc về những notebook mỏng nhất và nhẹ nhất 14 inch trên thị trường. Trong thế hệ thứ tư, Lenovo đi tốt hơn và giảm trọng lượng xuống dưới 1,2 kg. Chúng tôi đã kiểm tra xem điều này ảnh hưởng đ...
Bottom line E460, L460, T460, T460p, T460s, và bây giờ là X1 Carbon: Dường như Lenovo muốn lấp đầy ngay cả những hốc nhỏ nhất với một mô hình ThinkPad. Chúng tôi không muốn đánh giá ở đây cho dù điều này thực sự cần thiết hay hợp lý – nhưng giúp tìm ra thiết bị t...
0%