location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA FS-1041 1800 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-1041
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1102M23NL1 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0632983028711 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 180369
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:51:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA FS-1041 1800 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1800 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 20 ppm
  • - Cổng USB
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB Bộ xử lý được tích hợp 390 MHz
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA FS-1041 1800 x 600 DPI A4:
This short summary of the KYOCERA FS-1041 1800 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA FS-1041, La de, 1800 x 600 DPI, A4, 20 ppm, Màu đen, Màu trắng

Long summary description KYOCERA FS-1041 1800 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA FS-1041 1800 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA FS-1041. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1800 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
1800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian khởi động
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
GDI
Hộp mực thay thế
TK-1115
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng USB *
Yes
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
ARM
Tốc độ vi xử lý
390 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
28 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Chứng nhận
TÜV-GS, CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
304 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
358 mm
Độ dày
262 mm
Chiều cao
241 mm
Trọng lượng
6,3 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
KYOCERA FS-1061DN 1800 x 600 DPI A4 KYOCERA FS-1061DN 1800 x 600 DPI A4
(show image)
1102M33NLV FS-1061DN 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS P2035dn/KL3 1800 x 600 DPI A4 KYOCERA ECOSYS P2035dn/KL3 1800 x 600 DPI A4
(show image)
870B61102PG3NL1 ECOSYS P2035dn/KL3 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS P2035dn 1800 x 600 DPI A4 KYOCERA ECOSYS P2035dn 1800 x 600 DPI A4
(show image)
870B61102PG3NL2 ECOSYS P2035dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA FS-1041/KL3 1800 x 600 DPI A4 KYOCERA FS-1041/KL3 1800 x 600 DPI A4
(show image)
870B61102M23NL0 FS-1041/KL3 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)