location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Intel Pentium 750 bộ xử lý 1,86 GHz 2 MB L2

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Intel Check ‘Intel’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pentium
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
750
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RH80536GE0362M
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0735858188548 show
Hạng mục:
Đơn vị xử lý trung tâm (CPU) hay bộ (vi) xử lý là một bộ phận của máy tính nơi diễn ra phần lớn các phép tính. Theo ngôn ngữ về công suất máy tính, bộ xử lý là thành phần quan trọng nhất của hệ thống máy tính, vì vậy công suất của máy tính phụ thuộc rất nhiều vào công suất của bộ xử lý. Trong một thời gian tương đối dài công suất của bộ xử lý được quyết định bởi số MHz của tốc độ đồng hồ, nhưng hiện nay tốc độ đồng hồ không còn quan trọng đối với tốc độ của bộ xử lý nữa. Một trong những cách tốt nhất để so sánh các loại bộ xử lý khác nhau là tìm điểm chuẩn đánh giá tính năng trên internet. Hãy cẩn trọng chọn mua bộ xử lý tương thích với bo mạch chủ, tức là phải khít với khe cắm.
Bộ xử lý Check ‘Intel’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Intel: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27031
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Intel Pentium 750 bộ xử lý 1,86 GHz 2 MB L2
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel Pentium Mobile 1,86 GHz
  • - 2 MB L2 Ổ cắm 478
  • - Số lõi bộ xử lý: 1 90 nm 32-bit 27 W
Long product name Intel Pentium 750 bộ xử lý 1,86 GHz 2 MB L2 :
The short editorial description of Intel Pentium 750 bộ xử lý 1,86 GHz 2 MB L2

Pentium M Processor 750 (2M Cache, 1.86 GHz, 533 MHz FSB)
Thêm>>>
Intel Pentium 750 bộ xử lý 1,86 GHz 2 MB L2:
The official marketing text of Intel Pentium 750 bộ xử lý 1,86 GHz 2 MB L2 as supplied by the manufacturer

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao là một phương thức tiên tiến cung cấp hiệu năng cao trong khi vẫn đáp ứng được nhu cầu bảo tồn điện năng của hệ thống di động. Công nghệ Intel SpeedStep® thông thường chuyển cả điện áp và tần suất thành phù hợp giữa mức cao và thấp theo tải của bộ xử lý. Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao dựa trên kiến trúc sử dụng các chiến lược về thiết kế như Tách biệt giữa Thay đổi điện thế và Tần số, Phân chia xung nhịp và Phục hồi.

Bit vô hiệu hoá thực thi
Bít vô hiệu hoá thực thi là tính năng bảo mật dựa trên phần cứng có thể giảm khả năng bị nhiễm vi rút và các cuộc tấn công bằng mã độc hại cũng như ngăn chặn phần mềm có hại từ việc thi hành và phổ biến trên máy chủ hoặc mạng.

Short summary description Intel Pentium 750 bộ xử lý 1,86 GHz 2 MB L2:
This short summary of the Intel Pentium 750 bộ xử lý 1,86 GHz 2 MB L2 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Intel Pentium 750, Intel Pentium Mobile, Ổ cắm 478, 90 nm, Intel, 1,86 GHz, 32-bit

Long summary description Intel Pentium 750 bộ xử lý 1,86 GHz 2 MB L2:
This is an auto-generated long summary of Intel Pentium 750 bộ xử lý 1,86 GHz 2 MB L2 based on the first three specs of the first five spec groups.

Intel Pentium 750. Họ bộ xử lý: Intel Pentium Mobile, Đầu cắm bộ xử lý: Ổ cắm 478, Bộ xử lý quang khắc (lithography): 90 nm. Phân khúc thị trường: Điện thoại di động, Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý: 144 M, Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý: 87 mm². Kiểu đóng gói: Hộp bán lẻ. Kích cỡ đóng gói của vi xử lý: 35mm x 35mm

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Xung cơ bản *
1,86 GHz
Họ bộ xử lý *
Intel Pentium Mobile
Số lõi bộ xử lý *
1
Đầu cắm bộ xử lý *
Ổ cắm 478
Bộ xử lý quang khắc (lithography) *
90 nm
Dòng vi xử lý
Intel Pentium M 700 Series
Các luồng của bộ xử lý
1
Các chế độ vận hành của bộ xử lý *
32-bit
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Công suất thoát nhiệt TDP
27 W
Hộp *
No
Kèm theo bộ làm mát *
No
Biến thiên Điện áp VID
1,26 - 1,356 V
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Loại bus
FSB
Tỷ lệ Bus/Nhân
14
Tên mã bộ vi xử lý
Dothan
ID ARK vi xử lý
27593
Bộ nhớ
ECC
No
Tính năng
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Phân khúc thị trường
Điện thoại di động
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
144 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
87 mm²
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Physical Address Extension (PAE)
32 bit
Tính năng
Số Phân Loại Kiểm Soát Xuất Khẩu (ECCN)
3A991.A.2
Hệ thống Theo dõi Tự động Phân loại Hàng hóa (CCATS)
NA
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
Intel® Demand Based Switching
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Vi xử lý không xung đột
No
Điều kiện hoạt động
Tjunction
100 °C
Chi tiết kỹ thuật
Dải tần bus
533
Đơn vị đo bus
MHz
Bộ nhớ cache của vi xử lý
2048 KB
Sản Phẩm
Processor
Tình trạng
Discontinued
Tên thương hiệu bộ vi xử lý
Intel Pentium
Thay đổi lần cuối
63903513
Dòng sản phẩm
Legacy Intel Pentium Processor
Tốc độ kết nối dữ liệu
533 MHz
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8473301180
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Hộp bán lẻ
Trọng lượng & Kích thước
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35mm x 35mm