location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Intel Core i5-4690K bộ xử lý 3,5 GHz 6 MB Smart Cache Hộp

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Intel Check ‘Intel’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Core
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
i5
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
i5-4690K
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BXF80646I54690K
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5032037066136 show
Hạng mục:
Đơn vị xử lý trung tâm (CPU) hay bộ (vi) xử lý là một bộ phận của máy tính nơi diễn ra phần lớn các phép tính. Theo ngôn ngữ về công suất máy tính, bộ xử lý là thành phần quan trọng nhất của hệ thống máy tính, vì vậy công suất của máy tính phụ thuộc rất nhiều vào công suất của bộ xử lý. Trong một thời gian tương đối dài công suất của bộ xử lý được quyết định bởi số MHz của tốc độ đồng hồ, nhưng hiện nay tốc độ đồng hồ không còn quan trọng đối với tốc độ của bộ xử lý nữa. Một trong những cách tốt nhất để so sánh các loại bộ xử lý khác nhau là tìm điểm chuẩn đánh giá tính năng trên internet. Hãy cẩn trọng chọn mua bộ xử lý tương thích với bo mạch chủ, tức là phải khít với khe cắm.
Bộ xử lý Check ‘Intel’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Intel: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 112332
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Jan 2022 22:36:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Intel Core i5-4690K bộ xử lý 3,5 GHz 6 MB Smart Cache Hộp
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™ i5 i5-4690K 3,5 GHz
  • - 6 MB Smart Cache LGA 1150 (Socket H3)
  • - Số lõi bộ xử lý: 4 22 nm 64-bit 88 W
  • - Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý: 32 GB DDR3-SDRAM, DDR3L-SDRAM
  • - Card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 4600
  • - Hộp
Long product name Intel Core i5-4690K bộ xử lý 3,5 GHz 6 MB Smart Cache Hộp :
The short editorial description of Intel Core i5-4690K bộ xử lý 3,5 GHz 6 MB Smart Cache Hộp

Core i5-4690K Processor (6M Cache, up to 3.90 GHz)
Thêm>>>
Intel Core i5-4690K bộ xử lý 3,5 GHz 6 MB Smart Cache Hộp:
The official marketing text of Intel Core i5-4690K bộ xử lý 3,5 GHz 6 MB Smart Cache Hộp as supplied by the manufacturer

Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Intel® Turbo Boost làm tăng tần số của bộ xử lý một cách động khi cần bằng cách khai thác khoảng trống nhiệt và điện để tăng tốc khi cần và nâng cao khả năng tiết kiệm điện khi không cần.

Công nghệ Intel® vPro
Công nghệ Intel® vPro™ là một tập hợp các khả năng bảo mật và quản lý được tích hợp vào bộ xử lý nằm giải quyết bốn lĩnh vực bảo mật CNTT quan trọng: 1) Quản lý đe dọa, bao gồm bảo vệ khỏi rootkit, virus và phần mềm độc hại 2) Bảo vệ danh tính và điểm truy cập trên web 3) Bảo vệ dữ liệu cá nhân và kinh doanh bí mật 4) Giám sát từ xa và cục bộ, sửa chữa và sửa PC và máy trạm.

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao là một phương thức tiên tiến cung cấp hiệu năng cao trong khi vẫn đáp ứng được nhu cầu bảo tồn điện năng của hệ thống di động. Công nghệ Intel SpeedStep® thông thường chuyển cả điện áp và tần suất thành phù hợp giữa mức cao và thấp theo tải của bộ xử lý. Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao dựa trên kiến trúc sử dụng các chiến lược về thiết kế như Tách biệt giữa Thay đổi điện thế và Tần số, Phân chia xung nhịp và Phục hồi.

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® là một công nghệ mã thông báo bảo mật tích hợp giúp cung cấp một phương pháp đơn giản, chống giả mạo để bảo vệ truy cập vào dữ liệu của khách hàng trực tuyến và dữ liệu doanh nghiệp của bạn từ các mối đe dọa và gian lận. Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® cung cấp bằng chứng dựa trên phần cứng về một PC của người dùng duy nhất vào trang web, tổ chức tài chính và các dịch vụ mạng; cung cấp xác nhận rằng không phải phần mềm độc hại đang tìm cách đăng nhập. Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® có thể là một thành phần chính trong các giải pháp xác thực hai yếu tố để bảo vệ thông tin của bạn tại các trang web và đăng nhập doanh nghiệp.

Short summary description Intel Core i5-4690K bộ xử lý 3,5 GHz 6 MB Smart Cache Hộp:
This short summary of the Intel Core i5-4690K bộ xử lý 3,5 GHz 6 MB Smart Cache Hộp data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Intel Core i5-4690K, Intel® Core™ i5, LGA 1150 (Socket H3), 22 nm, Intel, i5-4690K, 3,5 GHz

Long summary description Intel Core i5-4690K bộ xử lý 3,5 GHz 6 MB Smart Cache Hộp:
This is an auto-generated long summary of Intel Core i5-4690K bộ xử lý 3,5 GHz 6 MB Smart Cache Hộp based on the first three specs of the first five spec groups.

Intel Core i5-4690K. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1150 (Socket H3), Bộ xử lý quang khắc (lithography): 22 nm. Các kênh bộ nhớ: Kênh đôi, Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý: 32 GB, Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý: DDR3-SDRAM, DDR3L-SDRAM. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 4600, Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board: 2 GB, Các đầu ra card đồ họa on-board được hỗ trợ: Embedded DisplayPort (eDP), DisplayPort, HDMI, VGA (D-Sub). Phân khúc thị trường: Máy tính để bàn, Cấu hình PCI Express: 1x16, 2x8, 1x8+2x4, Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn: SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0. Tần suất Intel® Turbo Boost Technology 2.0: 3,9 GHz

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-4690K
Xung cơ bản *
3,5 GHz
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Số lõi bộ xử lý *
4
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1150 (Socket H3)
Linh kiện dành cho
Máy tính cá nhân
Bộ xử lý quang khắc (lithography) *
22 nm
Dòng vi xử lý
Intel Core i5-4600 Desktop series
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Các chế độ vận hành của bộ xử lý *
64-bit
Tần số turbo tối đa
3,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất thoát nhiệt TDP
88 W
Hộp *
Yes
Kèm theo bộ làm mát *
No
Thế hệ
4th Generation
Chia bậc
C0
Loại bus
DMI2
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
Tên mã bộ vi xử lý
Devil's Canyon
ID ARK vi xử lý
80811
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM, DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600 MHz
Các kênh bộ nhớ *
Kênh đôi
ECC
No
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4600
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
2 GB
Các đầu ra card đồ họa on-board được hỗ trợ
Embedded DisplayPort (eDP), DisplayPort, HDMI, VGA (D-Sub)
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1200 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.2/12
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.3
Độ phân giải tối đa của card đồ họa on-board (DisplayPort)
3840 x 2160 pixels
Độ phân giải tối đa card đồ họa on-board (eDP - Integrated Flat Panel)
3840 x 2160 pixels
Độ phân giải tối đa của card đồ họa on-board (HDMI)
3840 x 2160 pixels
Độ phân giải tối đa của card đồ họa on-board (VGA)
1920 x 1200 pixels
Tần số quét card đồ họa on-board ở độ phân giải tối đa (DisplayPort)
60 Hz
Tần số quét card đồ họa on-board ở độ phân giải tối đa (eDP - Integrated Flat Panel)
60 Hz
Tần số quét card đồ họa on-board ở độ phân giải tối đa (HDMI)
24 Hz
Tần số quét card đồ họa on-board ở độ phân giải tối đa (VGA)
60 Hz
ID card đồ họa on-board
0x412
Số lượng các khối thực hiện lệnh
20
Tính năng
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Phân khúc thị trường
Máy tính để bàn
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Khả năng mở rộng
1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
22 nm
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2013D
Bản sửa đổi PCI Express CEM
3.0
Số Phân Loại Kiểm Soát Xuất Khẩu (ECCN)
5A992C
Tính năng
Hệ thống Theo dõi Tự động Phân loại Hàng hóa (CCATS)
G077159
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Intel® Insider™
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tần suất Intel® Turbo Boost Technology 2.0
3,9 GHz
Intel® Transactional Synchronization Extensions
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Vi xử lý không xung đột
Yes
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
No
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ CPU (Tcase)
72,72 °C
Chi tiết kỹ thuật
Dải tần bus
5
Đơn vị đo bus
GT/s
Ngày giới thiệu
Q2'14
Độ phân giải tối đa & tần số quét (DisplayPort)
3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa & tần số quét (HDMI)
3840x2160@24Hz
Độ phân giải tối đa & tần số quét (Integrated Flat Panel)
3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa & tần số quét (VGA)
1920x1200@60Hz
Số lượng nhân đồ hoạ
20
Bộ nhớ cache của vi xử lý
6144 KB
Sản Phẩm
Processor
Tình trạng
Discontinued
Bộ nhớ tối đa
32 GB
Tên thương hiệu bộ vi xử lý
Intel Core i5 Intel Core i5 Processor
Loại bộ nhớ được hỗ trợ
DDR3-SDRAM, DDR3L-SDRAM
Thay đổi lần cuối
63903513
Dòng sản phẩm
4th Generation Intel Core i5 Processors
Tốc độ kết nối dữ liệu
5 GT/s
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
2 GB
Số ID bộ xử lý
0x412
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8542310001
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Hộp bán lẻ
Trọng lượng & Kích thước
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Các đặc điểm khác
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-d, VT-x
Bộ nhớ trong tối đa
32 GB
Bộ nhớ trong tối đa
32768 MB
Xuất đồ họa
eDP/DP/HDMI/VGA
Giải mã video
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)