location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteBook Folio G1 Laptop 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Intel® Core™ m7 m7-6Y75 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EliteBook Folio
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EliteBook Folio G1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
V1C36EA?VGA ADAPTER
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12242
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2022 19:18:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP EliteBook Folio G1 Laptop 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Intel® Core™ m7 m7-6Y75 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Bạc
  • - Intel® Core™ m7 m7-6Y75 1,2 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 31,8 cm (12.5") 3840 x 2160 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2133 MHz 1 x 8 GB
  • - 512 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 515
  • - Bluetooth 4.2
  • - Lithium Polymer (LiPo) 38 Wh 10 h 45 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP EliteBook Folio G1 Laptop 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Intel® Core™ m7 m7-6Y75 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Bạc:
This short summary of the HP EliteBook Folio G1 Laptop 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Intel® Core™ m7 m7-6Y75 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP EliteBook Folio G1, Intel® Core™ m7, 1,2 GHz, 31,8 cm (12.5"), 3840 x 2160 pixels, 8 GB, 512 GB

Long summary description HP EliteBook Folio G1 Laptop 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Intel® Core™ m7 m7-6Y75 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP EliteBook Folio G1 Laptop 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Intel® Core™ m7 m7-6Y75 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP EliteBook Folio G1. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ m7, Model vi xử lý: m7-6Y75, Tốc độ bộ xử lý: 1,2 GHz. Kích thước màn hình: 31,8 cm (12.5"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 515. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
31,8 cm (12.5")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ m7
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ m7
Model vi xử lý *
m7-6Y75
Tốc độ bộ xử lý *
1,2 GHz
Tần số turbo tối đa
3,1 GHz
Các luồng của bộ xử lý
4
Số lõi bộ xử lý
2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1515
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core m7-6Y series
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Loại bus
OPI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
D1
Công suất thoát nhiệt TDP
4,5 W
Configurable TDP-up
7 W
TDP-down có thể cấu hình
3,5 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
10
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 2x2, 1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 515
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x191E
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Bang & Olufsen
Số lượng loa gắn liền
4
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
2
Cổng DVI
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
20 X 16.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Mã của bộ xử lý
SR2EH
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
88199
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
38 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
10 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
292 mm
Độ dày
209 mm
Chiều cao
12,4 mm
Trọng lượng *
1,09 kg
Source Review comments Score
ducvietreview.com
Updated:
2018-04-24 14:41:06
Một số người muốn có mọi thứ. Họ muốn một máy tính xách tay nhỏ nhưng mạnh mẽ. Một chiếc có màn hình có độ phân giải cao và màn hình cảm ứng. Một máy tính xách tay trông đủ sắc nét để thể hiện cá tính phong cách, nhưng phải đảm bảo sự tinh tế phù hợp cho...
Bottom line Máy tính xách tay Core M 12 inch của HP có thể sử dụng một vài thiết kế tinh chỉnh, nhưng nó vẫn còn rất nhiều hạn chế so với MacBook 12 inch của Apple với giá trị và nhiều lựa chọn tốt hơn.Điểm tổng quát 8.3Thiết kế 9.0Tính năng 8.0Hiệu suất 8.0Lưu lượn...
0%