location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP DeskJet Ink Advantage 3787 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
DeskJet Ink Advantage
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3787
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
T8W48C show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0190781669326 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 101691
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP DeskJet Ink Advantage 3787 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 8 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, HP Auto Wireless Connect, HP ePrint
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 360 MHz
  • - 2,33 kg
Long product name HP DeskJet Ink Advantage 3787 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi :
The short editorial description of HP DeskJet Ink Advantage 3787 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi

HP DeskJet Ink Advantage 3787 All-in-One Printer
Thêm>>>
HP DeskJet Ink Advantage 3787 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi:
The official marketing text of HP DeskJet Ink Advantage 3787 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi as supplied by the manufacturer

Easy mobile printing from HP
Easily print from your smartphone, tablet, and notebook at work, home, or on the go.
Unleash your printing
Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.
On-the-go printing with HP ePrint
Print photos, documents, and more when you're on the go, using HP ePrint

Short summary description HP DeskJet Ink Advantage 3787 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi:
This short summary of the HP DeskJet Ink Advantage 3787 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP DeskJet Ink Advantage 3787, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

Long summary description HP DeskJet Ink Advantage 3787 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP DeskJet Ink Advantage 3787 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP DeskJet Ink Advantage 3787. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,5 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 300 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
19 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
18 giây
In lề trên (tối thiểu)
3 mm
In lề dưới (tối thiểu)
1,27 cm
In lề trái (tối thiểu)
3 mm
In lề phải (tối thiểu)
3 mm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
300 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
4 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
2,5 cpm
Số bản sao chép tối đa
9 bản sao
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Công nghệ quét
CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Phiên bản TWAIN
2,1
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
50 - 200 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
2
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
No
Phân khúc HP
Trang chủ, Home office
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
60 tờ
Tổng công suất đầu ra *
25 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Kích cỡ phong bì
DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP Auto Wireless Connect, HP ePrint
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
360 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,69 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,06 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Special features
HP ePrint
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Cung cấp Phần mềm HP
HP Printer Software, HP Update, HP Photo Creations
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
403 mm
Độ dày
177 mm
Chiều cao
141 mm
Trọng lượng
2,33 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
450 mm
Chiều sâu của kiện hàng
175 mm
Chiều cao của kiện hàng
246 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,34 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm dây điện
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
CD phầm mềm
Yes