location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M5025 Multifunction Printer

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet M5025 Multifunction Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q7840A
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 278816
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Feb 2013
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet M5025 Multifunction Printer
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 25 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 460 MHz
  • - 55 kg
Long product name HP LaserJet M5025 Multifunction Printer :
The short editorial description of HP LaserJet M5025 Multifunction Printer

HP LaserJet M5025 Multifunction Printer
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet M5025 Multifunction Printer:
This short summary of the HP LaserJet M5025 Multifunction Printer data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M5025 Multifunction Printer, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

Long summary description HP LaserJet M5025 Multifunction Printer:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M5025 Multifunction Printer based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M5025 Multifunction Printer. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
25 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
13 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
25 cpm
Số bản sao chép tối đa
1000 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
A3 (297 x 420)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
12500 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Các tính năng tùy chọn
Fax
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 199 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
FTP, IPP, Secure IPP, Auto-IP, Apple Bonjour, Telnet, SLP, IGVPv2, BOOTP/DHCP, WINS, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, HTTP, HTTPS, Port9100, LPD
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
DHCPv6, HTTP, HTTPS, Port 9100, LPD, IIP, Secure IIP, MLDv6
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
40 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
460 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
56 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
640 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
220 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
13 - 38 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
610 mm
Độ dày
571 mm
Chiều cao
584 mm
Trọng lượng
55 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
766 mm
Chiều sâu của kiện hàng
721 mm
Chiều cao của kiện hàng
852 mm
Trọng lượng thùng hàng
61,1 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
61,1 g
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
610 x 571 x 584 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
766 x 721 x 852 mm
Đa chức năng
Bản sao, Bộ phát kỹ thuật số, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét
Scan màu
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
766 x 721 x 852 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)