location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet Z3200ps 24-in Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Designjet Z3200ps 24-in Photo Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q6720A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884962681794 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 122879
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:41:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet Z3200ps 24-in Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP Designjet Z3200ps 24-in Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet Z3200ps 24-in Photo Printer, TIFF, Màu xanh lơ, Gloss enhancer, Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ..., 6 (magenta and yellow, light magenta and light cyan, photo black and light gray, matte black and..., Photographic (satin, gloss, semi-gloss, matte), proofing (semi-gloss, high-gloss contract,..., > 0.8, 91,4 m

Long summary description HP Designjet Z3200ps 24-in Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet Z3200ps 24-in Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet Z3200ps 24-in Photo Printer. Ngôn ngữ mô tả trang: TIFF, Màu sắc in: Màu xanh lơ, Gloss enhancer, Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ..., Đầu in: 6 (magenta and yellow, light magenta and light cyan, photo black and light gray, matte black and.... Các loại phương tiện được hỗ trợ: Photographic (satin, gloss, semi-gloss, matte), proofing (semi-gloss, high-gloss contract,..., Độ dày phương tiện: > 0.8, Chiều dài tối đa của cuộn: 91,4 m. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 80 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Yêu cầu về nguồn điện: Input voltage (autoranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 amps max, Tiêu thụ năng lượng: 200 W

In
Các lỗ phun của đầu in
12672
Quản lý màu sắc
HP Color Center, HP Vivera pigment inks, HP embedded spectrophotometer
Ngôn ngữ mô tả trang *
TIFF
Màu sắc in *
Màu xanh lơ, Gloss enhancer, Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu xám nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu đỏ, Màu vàng
Đầu in
6 (magenta and yellow, light magenta and light cyan, photo black and light gray, matte black and red, gloss enhancer and gray, blue and green)
Xử lý giấy
Chiều dài in tối đa
91 m
Độ dài tối đa cho tờ rời
1676.4 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
All standard sizes larger than A4
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Photographic (satin, gloss, semi-gloss, matte), proofing (semi-gloss, high-gloss contract, semi-gloss contract, matte), fine art printing material (smooth, textured, watercolour, satin, aquarella, litho-realistic, canvas), self-adhesive (indoor, vinyl, polypropylene), banner and sign (display film, indoor banner, scrim, polypropylene, Tyvek, outdoor, billboard, PVC-free), bond and coated (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte, coloured), technical (tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), backlit, fabric/textile (flag, polyester, silk)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
216 x 279 to 610 x 1676 mm
Độ dày phương tiện
> 0.8
Chiều dài tối đa của cuộn
91,4 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,6 cm
Lề in từng tờ rời
5 x 17 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy
5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
133 lb
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
500 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện
610 mm
Xử lý phương tiện
Sheet feed, roll feed, automatic cutter (cuts all media except canvas)
Lề trên của cuộn
5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
A, B, C, D
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Up to 31.5 mil
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (full bleed available on glossy/satin roll media)
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
133 lb
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
256 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
80 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Mobile Intel Centrino
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Chứng nhận
SWOP, ISO, GRACOL, 3DAP
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage (autoranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 amps max
Tiêu thụ năng lượng
200 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 95 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
9,842 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Internet Explorer 5.0 and higher, Netscape 6.0.1 and higher, Safari for Mac OS 10.3 and higher, Mozilla 1.5 and higher
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows Vista (32/64-bit), XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2008 (32/64-bit), Windows Server 2003 (32/64 bit), Windows Terminal Services, Citrix MetaFrame, Mac OS X v 10.4, Mac OS X v 10.5
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1262 x 690 x 1047 mm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1262 x 690 x 1047 mm
Trọng lượng
65 kg
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1470 x 780 x 740 mm
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
For US, CA, LAR, EMEA (49.7 x 26 x 15.4 inches for AP)
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
For US, CA, LAR, EMEA (1262 x 661 x 391 mm for AP)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1468,1 x 779,8 x 739,1 mm (57.8 x 30.7 x 29.1")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
126,2 cm (49.7")
Kích cỡ
126,2 cm (49.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
For US, CA, LAR, EMEA (103.6 lb for AP) 143 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
102 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1470 x 780 x 740 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1468,1 x 779,8 x 739,1 mm (57.8 x 30.7 x 29.1")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
102,1 kg (225 lbs)
Phần mềm tích gộp
Printer drivers, HP Printer Utility including HP Color Center, HP Advanced Profiling Solution
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.4, v10.5: PowerPC G3 or Intel Core Processor; 256 MB RAM; 1 GB available hard disk space
Độ chính xác dòng
+/- 0.010 mm
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,0558 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
HP Vivera pigment inks
Công suất âm thanh phát thải
6.5 B(A) (active/printing), 4.4 B(A) (standby)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows XP Home, XP Professional: Intel Pentium 4, 1 GHz, 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Mac OS X v10.4, v10.5: PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Embedded web server
Yes
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Tương thích điện từ
Compliance for Class B products: EU (EMC Directive), USA (FCC rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI), Korea (MIC) and Taiwan (BSMI)
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin
Nâng cấp ổ đĩa
Latest Windows printer drivers information available at http:// and more information on all printer drivers available at http:///country/us/en/support.html?pageDisplay=drivers
Giọt mực
4 pl (lc, lm, lg, pK, E, G), 6 pl (M, Y, mK, R, GN, B)
Bảng điều khiển
240 x 160 pixel greyscale graphical display with Asian fonts support, 4 direct-access buttons, 7 navigation buttons and 2 bicolour lights (Ready, Processing, Attention, Error)
Độ an toàn
IEC 60950-1 compliant, EU LVD and EN 60950-1 compliant, certified by CSA for Canada and US, Argentina IRAM, Singapore PSB, Russia GOST, China CCIB, Taiwan BSMI
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Yes
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.0022 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
300 ft; Operating system and application dependent
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
66"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
Letter to D-size sheets, 11 to 24-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Tính chịu nước chất liệu in
Water-resistant on a range of HP creative and speciaty papers
Lượng nạp cuộn tối đa
1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
29 dB(A)
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường)
1200 x 1200 DPI
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
HP DesignJet HD Scanner HP DesignJet HD Scanner
(show image)
CQ654C DesignJet HD Scanner 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)