location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T610 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A1 (594 x 841 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T610
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q6711A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 200542
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:40:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Jul 2010
Product end of life date
Bullet Points HP Designjet T610 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A1 (594 x 841 mm)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A1 (594 x 841 mm) Tờ rời Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Hồng đào đen, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T610 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A1 (594 x 841 mm):
This short summary of the HP Designjet T610 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A1 (594 x 841 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T610, 2400 x 1200 DPI, PCL 3, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Hồng đào đen, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng, 35 sec/page, A1 (594 x 841 mm), A0, A1, A2, A3

Long summary description HP Designjet T610 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A1 (594 x 841 mm):
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T610 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A1 (594 x 841 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T610. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: PCL 3, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Hồng đào đen, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng. Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, Chiều dài tối đa của cuộn: 91,4 m. Đầu nối USB: USB Type-A. Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB. Tiêu thụ năng lượng: 200 W

In
Các lỗ phun của đầu in
1056
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
6
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Hồng đào đen, Hồng đào đen xỉn, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường)
35 sec/page
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A1 (594 x 841 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3
Tờ rời *
Yes
Chiều dài tối đa của cuộn
91,4 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,6 cm
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
31.5 mm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
128 MB
Điện
Tiêu thụ năng lượng
200 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64, Windows Server 2003, Windows Vista Ready; Novell NetWare 5.x, 6.x; Mac OS X v 10.2 or higher; Citrix MetaFrame
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1262 x 661 x 397 mm
Trọng lượng
47 kg
Kích cỡ
61 cm (24")
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Autodesk Design Review CD HP Web Jetadmin, HP Easy Print Care/Printer Utility
Các đặc điểm khác
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,05 mm
Phát thải áp suất âm thanh
57 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Giọt mực
6 pl
Lượng nạp cuộn tối đa
1
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)