location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 2840 La de 600 x 600 DPI 19 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
2840
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q3950A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0829160742731 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 146398
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:26:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 04 Oct 2007
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 2840 La de 600 x 600 DPI 19 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - 19 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 96 MB Bộ xử lý được tích hợp NXP ColdFire V4e 264 MHz
  • - 34,2 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 2840 La de 600 x 600 DPI 19 ppm:
This short summary of the HP LaserJet 2840 La de 600 x 600 DPI 19 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 2840, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, Màu đen, Màu xám

Long summary description HP LaserJet 2840 La de 600 x 600 DPI 19 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 2840 La de 600 x 600 DPI 19 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 2840. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 4 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
19 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
29 giây
In tiết kiệm
Yes
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
19 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
4 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
19 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
4 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
600 x 600 DPI
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
600 DPI
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
4.2 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
4.2 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
4.2 mm
Lề in bản sao phía dưới
5 mm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
19 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
4 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,9
Các tính năng của máy scan
Intuitive device front control panel with Scan-to Folder and E-mail button for direct walk-up scan capability (pre-configuration of walk-up capability required via software provided); Software; 50-page automatic document feeder
Kích cỡ scan tối thiểu
127 x 127
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
250 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Tốc độ fax (A4)
3 giây/trang
Quảng bá fax
120 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
375 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa
375 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 90 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 60 - 177; Tray 2: 60 - 105
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 177 g/m²
Khay giấy bổ sung
No
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
125-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet automatic document feeder
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet output bin
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Paper (plain, letterhead, pre-punched, bond, colour, rough, pre-printed, recycled);
Xử lý giấy
125-sheet multipurpose input tray, 250-sheet input tray, 125-sheet output tray, 50-sheet automatic document feeder
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
96 MB
Thẻ nhớ tương thích
SmartMedia
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
NXP ColdFire V4e
Tốc độ vi xử lý
264 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
SVGA 800x600 16-bit Internet Explorer 5.01
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
398 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
19 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.2, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
256 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
100 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II/G4
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
20 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
498 mm
Độ dày
532 mm
Chiều cao
573 mm
Trọng lượng
34,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
800 mm
Chiều sâu của kiện hàng
700 mm
Chiều cao của kiện hàng
690 mm
Trọng lượng thùng hàng
41,1 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox HP LaserJet Scan TWAIN 1.9/WIA Scan Driver HP LaserJet Fax HP Director HP Photosmart Premier HP Document Viewer Readiris PRO Text Printer drivers Installer/uninstaller HP All-in-One Setup Assistant (Mac)
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng các tông/pallet
60 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1920 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các cổng vào/ ra
1x USB 2.0 1x Ethernet 10/100 RJ-45
Các tính năng của mạng lưới
HP Jetdirect 10/100 Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
498 x 532 x 573 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A)
Công nghệ in màu
HP Image REt 2400
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Up to 99 multiple copies, scan-once-print-many, collation, reduce / enlarge from 25 to 400 percent (with page size presets), fit to page, two or four pages to one page, customisable copy presets, contrast (lighter/darker), resolution (copy quality)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
(105 x 148) - (216 x 356) mm
Các chức năng in kép
Manual
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V; 50/60 Hz
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Quản lý máy in
via HP Web Jetadmin
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5 (JIS/ISO), Envelopes (DL, C5, B5), Postcards
Các kiểu chữ
80 TrueType internal scalable PCL 6, 80 TrueType internal scalable PostScript
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, letterhead, pre-punched, bond, colour, rough, pre-printed, recycled); HP LaserJet Glossy Media, HP Cover Paper; HP Color LaserJet transparencies, Labels, Envelopes, Cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 9.2.2: G3 or G4 processor, 64 MB RAM, 30 MB disk space; Mac OS X, version 10.2.8 or version 10.3.x: G3, G4, or G5 processor, 128 MB RAM, 30 MB disk space
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Lề in dưới (A4)
4,2 mm
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers for Windows and Mac at http://www.hp.com/support/clj2800
Định dạng tệp quét
BMP, DCX, FPX, GIF, JPG, PCX, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT
Nâng cấp bộ nhớ
0,224 GB
Công nghệ bộ nhớ
MET
Bảng điều khiển
Intuitive control panel with 2-line back lit display, device/supplies status view, rotate carousel button, copy controls, scan controls, alphanumeric buttons, menu and cancel buttons, fax controls, speed-dial keys, photo memory card
Độ an toàn
IEC 60950 ; UL ; EU LVD & EN60950 ; UE (CE mark), TÜV- EN60950-IEC 60825-1, GOST- R50377, IEC 60950-IEC60825-1
Kiểu nâng cấp
Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity; RAM upgradable from 96 MB of built-in memory up to 224 MB total via a single 100-pin DIMM slot accepting either 32 MB, 64 MB or 128 MB RAM memory module
Dịch vụ & hỗ trợ
HP Websites, HP Customer Support Centre, HP Care Pack
Các tính năng kỹ thuật
Be more productive with print speeds of up to 19 ppm in black and up to 4 ppm in colour. No wait Instant-on Technology delivers a first colour page out in just 29 seconds. Print and manipulate photos with the utmost of ease. 33.6 k G3 fax with up to 250 p
Mô tả quản lý cấu hình
HP Toolbox, HP Web Jetadmin
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
A4, A5, B5 (JIS/ISO), (127 x 127) - (216 x 381) mm
Bộ nhớ trong tối đa
224 GB
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 105 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, (JIS/ISO), (148 x 210) - (216 x 356) mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/Me/NT4.0/2000/XP Mac OS 9.2.2 Mac OS 10.2.8 Mac OS 10.3.x
Các chức năng
Color copying, scanning, printing and black-and-white faxing
Mã UNSPSC
43212110
Đa chức năng
Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
800 x 700 x 690 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5 (JIS/ISO), envelopes (DL, C5, B5), postcards, 105 x 148 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22 : 1997/EN 55022 : 1998 Classe B ; EN 61000-3-2 : 2000 ; EN 61000-3-3 : 1995\A1 ; EN 55024 : 1998\A1 ; UE ; CISPR 22, GOST-CISPR 22/24
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)