location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 2820 La de A4 600 x 600 DPI 19 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
2820
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q3948A
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 169575
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:07:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 04 Nov 2008
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 2820 La de A4 600 x 600 DPI 19 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 19 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 96 MB Bộ xử lý được tích hợp NXP ColdFire 264 MHz
  • - 31,6 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 2820 La de A4 600 x 600 DPI 19 ppm:
This short summary of the HP LaserJet 2820 La de A4 600 x 600 DPI 19 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 2820, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen, Màu trắng

Long summary description HP LaserJet 2820 La de A4 600 x 600 DPI 19 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 2820 La de A4 600 x 600 DPI 19 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 2820. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 4 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
19 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
18 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
19 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
4 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, EXIF, GIF, JPG, PCX, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
HTML, PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ sâu màu in
42 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
125 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
125 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy, In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
375 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 177 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Khe cắm bộ nhớ
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
96 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
NXP ColdFire
Tốc độ vi xử lý
264 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
VGA 800 x 600 px IE 5.5+ CD/DVD-ROM
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình cảm ứng
No
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
192 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
550 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
498 mm
Độ dày
532 mm
Chiều cao
525 mm
Trọng lượng
31,6 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 Windows XP Home Windows XP Professional Windows Vista Mac OS X 9.2.2 Mac OS X 10.2.8 Mac OS X 10.3.x
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Fax màu
Yes
Scan màu
Yes
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Định lại kích cỡ
Yes
Máy quét được tích hợp
Yes
Khả năng sao chép màu
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)