location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet CP6015n Màu sắc 600 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet CP6015n
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q3931A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 303435
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:08:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 24 Apr 2015
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet CP6015n Màu sắc 600 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 41 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 175000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 500 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB 835 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet CP6015n Màu sắc 600 x 1200 DPI A3:
This short summary of the HP LaserJet CP6015n Màu sắc 600 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet CP6015n, La de, Màu sắc, 600 x 1200 DPI, A3, 41 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet CP6015n Màu sắc 600 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet CP6015n Màu sắc 600 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet CP6015n. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 175000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 41 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
41 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
41 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11,5 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
175000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
17000
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.3, PostScript 3
Số lượng phông chữ máy in
93
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Kích cỡ phong bì
C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
99 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
140 - 457 mm
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Model vi xử lý
PMC
Tốc độ vi xử lý
835 MHz
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
1195 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
207 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
18,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
PowerPC, Intel Core
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
86,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
704 x 635 x 580 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
103,2 kg
Các đặc điểm khác
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Lề in dưới (A4)
2 mm
Lề in bên trái (A4)
2 mm
Lề in bên phải (A4)
2 mm
Lề in phía trên (A4)
2 mm
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải
6.9B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Khả năng tương thích
Windows 2000 Windows XP Home Windows XP Professional Windows Server 2003 (32/64 bit) Windows Server 2008 Windows Vista Mac OS X v10.2+
Tương thích điện từ
CISPR 22, EN, FCC, EMC/EEC, CE
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Độ an toàn
TÜV S, AS/NZ 3260, cUL-CAN/CSA, GB4943, CSN-IEC, EEI-EN60950-IEC, EU, TÜV-EN60950-IEC, MEEI-IEC 60950-IEC 60825-1, LS-IEC 60950-IEC 60825-1, NOM, IEC, GOST, UL-UL
Bao gồm phông chữ
Yes
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
900 x 800 x 860 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)