location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 4650 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 4650
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q3668A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 144331
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 4650 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 22 ppm
  • - In hai mặt
  • - Wi-Fi
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 85000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 600 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 533 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 4650 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the HP LaserJet 4650 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 4650, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 22 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet 4650 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 4650 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 4650. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 85000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 22 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
22 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
22 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
22 ppm
Thời gian khởi động
60 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
85000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3, XHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Song song, USB 2.0, LAN không dây
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
Bluetooth, Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP, HTTPS, SSL/TLS, WEP, WPA
Các giao thức quản lý
SNMP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
416 MB
Khe cắm bộ nhớ
2
Bộ nhớ Flash
32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
RISC
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
56 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
560 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
38 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
26 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 9.0, 9.04, 9.1, 9.2 with 96 MB RAM; Mac OS X v 10.1 and later with 128 MB RAM
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
36,3 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
456 x 480 x 566 mm
Các đặc điểm khác
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17 - 25 °C
Các cổng vào/ ra
3x EIO
Nâng cấp bộ nhớ
0,544 GB
Lề in dưới (A4)
5 mm
Lề in bên trái (A4)
5 mm
Lề in bên phải (A4)
5 mm
Lề in phía trên (A4)
5 mm
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
30 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 98: Pentium 90 processor with 16 MB RAM; Microsoft Windows Me: Pentium 150 processor with 32 MB RAM; Microsoft Windows NT 4.0: Pentium 90 processor with 32 MB RAM; Microsoft Windows 2000, XP: 300 MHz processor with 64 MB RAM; Microsoft Windows Server 2003, Standard Edition: 550 MHz processor with 128 MB RAM; 220 MB of free hard disk space, CD-ROM drive or Internet connection
Công suất âm thanh phát thải
6.5 B(A)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
22 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
22 ppm
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
200 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy
4
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Tray 3: 500-sheet paper tray; Tray 3, 4: two 500-sheet paper tray assembly
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Tray 1: 100-sheet multipurpose tray; Tray 2: 500-sheet paper tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-sheet face-down output bin
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, 98 SE, NT 4, Me, 2000, XP 32-Bit (driver support is provided for 64-bit OS, but no installer or toolbox support), Server 2003 32-bit (driver support is provided for 64-bit OS, but no installer or toolbox support); Mac OS 9.0 and later, Mac OS X.0 and later; UNIX; Linux; HP OpenVMS; OS/2, Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0, 2000, XP 32-Bit, Server 2003 (32-bit); Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; Apple Mac OS 9.x and later; Red Hat Linux 6.x and later; SuSE Linux 6.x and later; HP-UX 10.20, 11.x; Solaris
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
798 x 645 x 695 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)