location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteBook 8460p + Case + Keyboard & Mouse + Docking Station 35,6 cm (14") HD+ Intel® Core™ i7 i7-2640M 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EliteBook
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
8000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
8460p + Case + Keyboard & Mouse + Docking Station
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LY426EA-BUN1
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11243
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP EliteBook 8460p + Case + Keyboard & Mouse + Docking Station 35,6 cm (14") HD+ Intel® Core™ i7 i7-2640M 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™ i7 i7-2640M 2,8 GHz
  • - 35,6 cm (14") HD+ 1600 x 900 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1333 MHz
  • - 128 GB SSD DVD Super Multi
  • - Intel® HD Graphics 3000
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth 2.1+EDR 3G
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 8,3 h
  • - Windows 7 Professional 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP EliteBook 8460p + Case + Keyboard & Mouse + Docking Station 35,6 cm (14") HD+ Intel® Core™ i7 i7-2640M 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional:
This short summary of the HP EliteBook 8460p + Case + Keyboard & Mouse + Docking Station 35,6 cm (14") HD+ Intel® Core™ i7 i7-2640M 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP EliteBook 8460p + Case + Keyboard & Mouse + Docking Station, Intel® Core™ i7, 2,8 GHz, 35,6 cm (14"), 1600 x 900 pixels, 4 GB, 128 GB

Long summary description HP EliteBook 8460p + Case + Keyboard & Mouse + Docking Station 35,6 cm (14") HD+ Intel® Core™ i7 i7-2640M 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional:
This is an auto-generated long summary of HP EliteBook 8460p + Case + Keyboard & Mouse + Docking Station 35,6 cm (14") HD+ Intel® Core™ i7 i7-2640M 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional based on the first three specs of the first five spec groups.

HP EliteBook 8460p + Case + Keyboard & Mouse + Docking Station. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-2640M, Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 3000. Thế hệ mạng thiết bị di động: 3G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Trọng lượng: 2,07 kg

Thiết kế
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Kiểu HD
HD+
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Thế hệ bộ xử lý
2nd gen Intel® Core™ i7
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-2640M
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Tần số turbo tối đa
3,5 GHz
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Số lõi bộ xử lý
2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-2600 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
J1
Chipset bo mạch chủ
Intel® QM67 Express
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
100 C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8
Tỷ lệ Bus/Nhân
28
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
128 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 3000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1300 MHz
ID card đồ họa on-board
0x116
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SRS Premium Sound
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
3G
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng di động *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng eSATA/USB 2.0
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
Yes
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
AZERTY
Bàn phím số *
No
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 (rPGA988B); 31 x 24 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Mã của bộ xử lý
SR03R
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
32 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
53464
Vi xử lý không xung đột
No
Tích hợp 4G WiMAX
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
8,3 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
338 mm
Độ dày
231,3 mm
Chiều cao
31,8 mm
Trọng lượng *
2,07 kg
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
AMD
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp
Source Review comments Score
websosanh.vn
Updated:
2019-12-11 06:23:43
Ưu điểm: Thiết kế thanh lịch và vững chãi, pin có dung lượng tốt, thời gian sử dụng pin dài, loa ngoài SRS âm lượng lớn, touchpad kính rất mượt mà và chính xác, các công cụ an ninh đa dạng, giao diện QuickWeb được cải thiện đáng kể.Nhược điểm: Khá cồn...
Bottom line Mặc dù đã ra mắt được một thời gian khá lâu, chiếc HP EliteBook 8460p vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc đối với các bạn sinh viên đang tìm một chiếc laptop hiệu suất tốt, giá phải chăng, độ bền cao và thời gian sử dụng pin dài, vừa có thể làm việc và giải...
0%