location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Elite x2 1011 G1 Travel Keyboard Intel® Core™ M M-5Y51 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Elite x2
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
1011
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1011 G1 Travel Keyboard
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L5G70EA#KIT
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17919
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Nov 2022 09:00:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Elite x2 1011 G1 Travel Keyboard Intel® Core™ M M-5Y51 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được) Màu xám
  • - Intel® Core™ M M-5Y51 1,1 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 29,5 cm (11.6") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB LPDDR3-SDRAM 1600 MHz
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 5300
  • - Bluetooth 4.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 33 Wh 45 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP Elite x2 1011 G1 Travel Keyboard Intel® Core™ M M-5Y51 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám:
This short summary of the HP Elite x2 1011 G1 Travel Keyboard Intel® Core™ M M-5Y51 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Elite x2 1011 G1 Travel Keyboard, Intel® Core™ M, 1,1 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

Long summary description HP Elite x2 1011 G1 Travel Keyboard Intel® Core™ M M-5Y51 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám:
This is an auto-generated long summary of HP Elite x2 1011 G1 Travel Keyboard Intel® Core™ M M-5Y51 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Elite x2 1011 G1 Travel Keyboard. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ M, Model vi xử lý: M-5Y51, Tốc độ bộ xử lý: 1,1 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được)
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Full HD
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ M
Thế hệ bộ xử lý
5th gen Intel® Core™ M
Model vi xử lý *
M-5Y51
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1234
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core M-5Y Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Broadwell
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
F0
Công suất thoát nhiệt TDP
4,5 W
Tần số configurable TDP-up
1,3 GHz
Configurable TDP-up
6 W
TDP-down có thể cấu hình
3,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,6 GHz
Scenario Design Power (SDP)
3,5 W
Tjunction
95 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
x1 (6), x2 (4), x4 (3)
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 5300
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
900 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
16 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.2
ID card đồ họa on-board
0x161E
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
DTS Studio Sound
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
Camera sau
Yes
Độ phân giải camera sau
5 MP
hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Hiệu suất
GPS
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím nổi
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
HP 3D Driveguard, HP ePrint, HP Hotkey, HP PageLift, HP Support Assistant, Intel® WiDi Software
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
30 x 16.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR23L
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
84669
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
2
Công suất pin *
33 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Chứng nhận
Chứng nhận
ENERGY STAR
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
298 mm
Độ dày
192,7 mm
Chiều cao
107 mm
Chiều rộng (chế độ máy tính bảng)
29,8 cm
Chiều sâu (chế độ máy tính bảng)
19,3 cm
Chiều cao (chế độ máy tính bảng)
1,07 cm
Trọng lượng *
780 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics 5300
Phiên bản hệ điều hành
64-bit
Độ phân giải camera sau
1920 x 1080 pixels