location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Scanjet G3110 Photo Scanner

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Scanjet
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
G3110
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Scanjet G3110 Photo Scanner
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L2698A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 221650
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 11:29:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 11 Apr 2017
Product end of life date
Bullet Points HP Scanjet G3110 Photo Scanner
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy quét hình phẳng 4800 x 4800 DPI
  • - Scan màu
  • - A4 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 297 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB
  • - 15 W
Long product name HP Scanjet G3110 Photo Scanner :
The short editorial description of HP Scanjet G3110 Photo Scanner

HP Scanjet G3110 Photo Scanner
Thêm>>>
Short summary description HP Scanjet G3110 Photo Scanner:
This short summary of the HP Scanjet G3110 Photo Scanner data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Scanjet G3110 Photo Scanner, 216 x 297 mm, 4800 x 4800 DPI, 48 bit, 10 giây/trang, Máy quét hình phẳng, Màu xám, Màu trắng

Long summary description HP Scanjet G3110 Photo Scanner:
This is an auto-generated long summary of HP Scanjet G3110 Photo Scanner based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Scanjet G3110 Photo Scanner. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 297 mm, Độ phân giải scan quang học: 4800 x 4800 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy quét hình phẳng, Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng. Loại cảm biến: CCD, Nguồn sáng: CCFL, Định dạng tệp quét: BMP, FPX, GIF, HTM, JPG, PCX, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5. Giao diện chuẩn: USB 2.0

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 297 mm
Độ phân giải scan quang học *
4800 x 4800 DPI
Scan màu
Yes
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Quét phim
Yes
Các cấp độ xám
256
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
10 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Nguồn sáng
CCFL
Định dạng tệp quét
BMP, FPX, GIF, HTM, JPG, PCX, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT
Quét đến
Tập tin, Hình ảnh
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
No
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Khổ giấy Letter
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Tiêu thụ năng lượng
15 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
100-240 V
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
542 x 131 x 443 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
542 x 131,1 x 443 mm (21.3 x 5.16 x 17.4")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
3,74 kg (8.25 lbs)
Trọng lượng thùng hàng
3,74 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
4096 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
1024 MB
Bộ xử lý tối thiểu
800 MHz
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7, Windows Vista, Windows XP (32-bit / 64-bit), Windows XP, Windows 2000 Mac OS X v10.4.11, 10.5, 10.6
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
USB cần có
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Tương thích điện từ
CE, FCC, ACA, GOST
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
455 mm
Độ dày
305 mm
Chiều cao
70 mm
Trọng lượng
2,9 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart, HP Image Editor, HP Red-eye Removal, HP Adaptive Lighting
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
No
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.4.11; 10.5; 10.6
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
455 x 305 x 70 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2354 mm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 35 °C
Phiên bản TWAIN
1,9
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
10 - 2400%
Độ an toàn
IEC 60950-1, CCC, GOST, BSMI, NOM
Các độ phân giải đầu ra
150, 200, 300, 600, 1200, 2400, 4800
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2341,9 mm (48 x 40 x 92.2")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
45,5 cm (17.9")
Kích cỡ
45,5 cm (17.9")
Số lượng đóng gói cho mỗi hộp các tông
10
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
2,9 kg (6.39 lbs)
Dải động
3 dB
Trọng lượng pa-lét
302 kg
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
75 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
15 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Quốc gia Distributor
México 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)