location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Scanjet 8390 Máy quét hình phẳng 4800 x 4800 DPI A4 Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Scanjet
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
8390
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Scanjet 8390
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L1962A
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 162234
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 11:29:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Scanjet 8390 Máy quét hình phẳng 4800 x 4800 DPI A4 Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy quét hình phẳng 4800 x 4800 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - LCD
  • - A4 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 356 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB
  • - 80 W
Thêm>>>
Short summary description HP Scanjet 8390 Máy quét hình phẳng 4800 x 4800 DPI A4 Màu đen, Màu xám:
This short summary of the HP Scanjet 8390 Máy quét hình phẳng 4800 x 4800 DPI A4 Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Scanjet 8390, 216 x 356 mm, 4800 x 4800 DPI, 48 bit, 35 ppm, Máy quét hình phẳng, Màu đen, Màu xám

Long summary description HP Scanjet 8390 Máy quét hình phẳng 4800 x 4800 DPI A4 Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of HP Scanjet 8390 Máy quét hình phẳng 4800 x 4800 DPI A4 Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Scanjet 8390. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 356 mm, Độ phân giải scan quang học: 4800 x 4800 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy quét hình phẳng, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: CCD, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 1000 trang, Định dạng tệp quét: BMP, DOC, HTM, JPG, OPF, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT, WPD, XLS, XML. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 100 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 356 mm
Độ phân giải scan quang học *
4800 x 4800 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Quét phim
Yes
Các cấp độ xám
256
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
35 ppm
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị
LCD
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Định dạng tệp quét
BMP, DOC, HTM, JPG, OPF, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT, WPD, XLS, XML
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
1000 trang
Các nút chức năng
Tắt, Mở
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Yes
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5
Khổ giấy Letter
Yes
Khổ giấy Legal
Yes
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
147,3 x 147,3 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Tiêu thụ năng lượng
80 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
100-240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
SVGA 800x600 CD-ROM USB IE 5.0
Khả năng tương thích Mac
Yes
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
400 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium III/Celeron
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 Windows XP Professional (32/64-bit) Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4+
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger
USB cần có
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 104 °F
Chứng nhận
Chứng nhận
EU, FCC, CCC, ACA, MIC, RRL, BSMI, GOST, ICASA
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
625 mm
Độ dày
415 mm
Chiều cao
265 mm
Trọng lượng
15 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
128MB RAM 250MB HDD
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
15 - 85 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
5 - 40 °C
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
10 - 2000%
Độ an toàn
IEC, UL, cUL, CCC, GOST, eK, BSMI, NOM
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, PCX, PNG, TIF
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
15 kg (33 lbs)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
625,1 x 415 x 264,9 mm (24.6 x 16.3 x 10.4")
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)