location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Compaq NC Compaq nc4000 30,7 cm (12.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Windows XP Professional Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Compaq NC
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
4000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Compaq nc4000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DG244A
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 245682
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:27:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Compaq NC Compaq nc4000 30,7 cm (12.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Windows XP Professional Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Bạc
  • - 1,4 GHz
  • - 30,7 cm (12.1") 1024 x 768 pixels 4:3
  • - 0,25 GB DDR-SDRAM
  • - 40 GB
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 65 W
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description HP Compaq NC Compaq nc4000 30,7 cm (12.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Windows XP Professional Màu đen, Bạc:
This short summary of the HP Compaq NC Compaq nc4000 30,7 cm (12.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Windows XP Professional Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Compaq NC Compaq nc4000, 1,4 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1024 x 768 pixels, 0,25 GB, 40 GB, Windows XP Professional

Long summary description HP Compaq NC Compaq nc4000 30,7 cm (12.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Windows XP Professional Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Compaq NC Compaq nc4000 30,7 cm (12.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Windows XP Professional Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Compaq NC Compaq nc4000. Tốc độ bộ xử lý: 1,4 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc. Trọng lượng: 1,59 kg

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
4:3
Độ sáng màn hình
130 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,264 x 0,264 mm
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
400 MHz
Điện áp lõi của bộ xử lý (AC: dòng điện xoay chiều)
0.956 - 1.388 V
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,25 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Memory slots (available)
1
Bộ nhớ trong tối đa *
1 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
40 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
40 GB
Giao diện ổ cứng
Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
PS
Máy ảnh
Camera trước
No
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Bluetooth
No
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Cổng giao tiếp
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím full size
No
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Pin
Số lượng cell pin
6
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 9144 m
Sốc vận hành
40 G
Sốc khi không vận hành
240 G
Độ rung khi vận hành
0,5 G
Độ rung khi không vận hành
1 G
Chứng nhận
Chứng nhận
UL, CSA, VDE/TUV
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
279,4 mm
Độ dày
233,7 mm
Chiều cao
27,9 mm
Trọng lượng *
1,59 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
Wi-Fi
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Họ card đồ họa
AMD
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Yêu cầu về nguồn điện
90 - 264V, 47/63Hz
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP
Modem nội bộ
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s