location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet 8740 In phun nhiệt A4 2400 x 1200 DPI 24 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
8740
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
D9L21A#620?KIT
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 48831
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:45:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OfficeJet 8740 In phun nhiệt A4 2400 x 1200 DPI 24 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun nhiệt In màu
  • - 2400 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 24 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 18,5 kg
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet 8740 In phun nhiệt A4 2400 x 1200 DPI 24 ppm Wi-Fi:
This short summary of the HP OfficeJet 8740 In phun nhiệt A4 2400 x 1200 DPI 24 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet 8740, In phun nhiệt, In màu, 2400 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám

Long summary description HP OfficeJet 8740 In phun nhiệt A4 2400 x 1200 DPI 24 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet 8740 In phun nhiệt A4 2400 x 1200 DPI 24 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet 8740. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 20 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
24 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
36 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
36 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
22 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
16 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
37 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
37 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail
Tốc độ quét (màu đen)
19 ipm
Tốc độ quét (màu)
8 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Phiên bản TWAIN
1,9
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
100 trang
Quảng bá fax
20 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 6, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào & đầu ra
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, RJ-11, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng RJ-11
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
7,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,14 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Special features
Bảo vệ năng động HP
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
499,5 mm
Độ dày
439,3 mm
Chiều cao
410,5 mm
Trọng lượng
18,5 kg