location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Enterprise
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
D3L09A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 599464
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Mar 2024 00:12:24
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt:
This short summary of the HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A3, 30 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu be, Màu đen

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 13000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Nhật Bản
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
850 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
2350 tờ
Công suất đầu ra tối đa
300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
320 x 470 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 470 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
8 GB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,7 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu be, Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
5,16 cm (2.03")
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
CISPR 22:2008/EN 55022:2010 (Class A), EN 61000-3-2 :2006 +A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3 :2008; EN 55024:2010; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A(USA); ICES-003, Issue 4 (Canada); EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe); other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
677,41 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
59,46 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9,09 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,35 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,35 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
3,68 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows XP, Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2012, Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux, Android, Novell
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 70 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
544 mm
Độ dày
586 mm
Chiều cao
465 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
766 x 721 x 2288 mm
Trọng lượng
52,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
714 mm
Chiều sâu của kiện hàng
730 mm
Chiều cao của kiện hàng
718 mm
Trọng lượng thùng hàng
62,7 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP PCL 6 Discrete Printer Driver; Mac SW Link to Web (Mac Installer); Windows Installer
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
211,5 g
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
3 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, Windows 8, Windows 7 (SP1 or higher), Windows Vista, Windows XP (SP2 or higher), Windows Server 2012 (64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2008, Windows Server 2003 (SP1 or higher); 200 MB available hard disk space; CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; Dedicated universal serial bus (USB 1.1 or 2.0), or network connection. Operating system compatible HW system requirements see http://www.micr
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
50 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
33 dB
Quốc gia Distributor
México 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)