location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Premium Satin 20 sht/A2+/458 x 610 mm (18 x 24 in) giấy phôtô Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Premium Satin 20 sht/A2+/458 x 610 mm (18 x 24 in)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CZ989A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0886112120313 show
Hạng mục:
Giấy photo được thiết kế đặc biệt để in ảnh. Sử dụng nó để in những bức ảnh tuyệt vời của bạn!
Giấy phôtô Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 111988
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 00:09:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 27 Nov 2014
Product end of life date
Bullet Points HP Premium Satin 20 sht/A2+/458 x 610 mm (18 x 24 in) giấy phôtô Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 240 g/m²
  • - Kiểu hoàn tất: Satin
  • - Độ chắn sáng: 93 phần trăm
  • - Màu trắng
Thêm>>>
Short summary description HP Premium Satin 20 sht/A2+/458 x 610 mm (18 x 24 in) giấy phôtô Màu trắng:
This short summary of the HP Premium Satin 20 sht/A2+/458 x 610 mm (18 x 24 in) giấy phôtô Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Premium Satin 20 sht/A2+/458 x 610 mm (18 x 24 in), Satin, 240 g/m², Màu trắng, 248 µm, 1 năm, 93 phần trăm

Long summary description HP Premium Satin 20 sht/A2+/458 x 610 mm (18 x 24 in) giấy phôtô Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of HP Premium Satin 20 sht/A2+/458 x 610 mm (18 x 24 in) giấy phôtô Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Premium Satin 20 sht/A2+/458 x 610 mm (18 x 24 in). Kiểu hoàn tất: Satin, Dung lượng đa phương tiện: 240 g/m², Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Trọng lượng: 1,32 kg. Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 719,14 x 469,9 x 19,05 mm, Trọng lượng thùng hàng: 2,27 kg. Trọng lượng pa-lét: 453,6 kg, Số lượng thùng các tông/pallet: 60 pc(s), Số lượng lớp/pallet: 3 pc(s). Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 719,14 x 469,9 x 19,05 mm, Kích cỡ môi trường truyền thông (1slide): 458 x 610 mm, Các tờ phương tiện cho mỗi gói: 20 tờ

Tính năng
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Kiểu hoàn tất *
Satin
Dung lượng đa phương tiện *
240 g/m²
Độ dày chất liệu in
248 µm
Thời hạn sử dụng chất liệu in
1 năm
Độ chắn sáng
93 phần trăm
Chứng nhận
FSC
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1,32 kg
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
719,14 x 469,9 x 19,05 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,27 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
453,6 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
60 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
180 pc(s)
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
719,14 x 469,9 x 19,05 mm
Kích cỡ môi trường truyền thông (1slide)
458 x 610 mm
Các tờ phương tiện cho mỗi gói
20 tờ
Độ sáng chất liệu in
87%
Thời gian khô chất liệu in
5 min.
Độ trắng của chất liệu in
99%
Độ bền màu chất liệu in (nhà/văn phòng/trong nhà) mực trên nền màu cơ bản
80+ years
Nước xuất xứ
Thụy Sĩ
Chỉ bán lẻ
No