location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet Enterprise
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP LaserJet Enterprise M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CZ245A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 540242
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Mar 2024 08:08:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 56 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 5 Tổng công suất đầu vào: 4600 tờ Tổng công suất đầu ra: 600 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Long product name HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt :
The short editorial description of HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt

HP LaserJet Enterprise M806x+ Printer
Thêm>>>
HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt:
The official marketing text of HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt as supplied by the manufacturer

A3 support
2-sided printing
Allows you to print on both sides of the page, cutting your paper use by up to 50%.
Finishing options
Only the power you need
Help save energy with HP Auto-On/Auto-Off Technology.
Prints in a flash, savings that last
Print right away with Instant-on Technology.
On-the-go printing with HP ePrint
Print photos, documents, and more when you're on the go, using HP ePrint.
Unleash your printing
Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.
Ethernet (printer)
Add this device to your office Ethernet network to share with your workgroup.
Take the guesswork out of fleet management
Centrally monitor and control your printers with HP Web Jetadmin.
Simplicity all around
Make it easy for all to print with one common driver.
Display 4.3-in. color LCD screen
Pull print jobs from your pocket
Walk up and print from a USB drive, using the easy-access USB port.

Short summary description HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt:
This short summary of the HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt, La de, 1200 x 1200 DPI, A3, 56 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Enterprise Máy in M806x+, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 56 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
56 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
2 mm
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
10000 - 50000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
5
Tổng công suất đầu vào *
4600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
600 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
4600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 312 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
191 - 470 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1536 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
7,2 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Thiết kế
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Chứng nhận
CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 (Class A), EN 61000-3-2 :2006 +A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3 :2008; EN 55024:2010; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A(USA); ICES-003, Issue 4 (Canada); EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe); other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
1000 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
38 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,832 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows XP, Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2012, Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux, Android, Novell
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1095 mm
Độ dày
715 mm
Chiều cao
1040 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
856 x 790 x 1368 mm
Trọng lượng
108,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
856 mm
Chiều sâu của kiện hàng
790 mm
Chiều cao của kiện hàng
1368 mm
Trọng lượng thùng hàng
130,7 kg
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP PCL 6 Discrete Printer Driver, Mac SW Link to Web (Mac Installer), Windows Installer
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Trọng lượng pa-lét
130,67 g
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1+, Windows Vista, Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64-bit), Windows XP (SP2+); CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; Dedicated universal serial bus (USB 1.1 or 2.0), or network connection; 200 MB available hard disk space; Operating system compatible hardware system requirements see http://www.micr
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
10 - 80 phần trăm
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
54 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
37 dB
Quốc gia Distributor
Switzerland 2 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
United States 3 distributor(s)
Australia 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
México 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)