location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T520 36-in Printer

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DesignJet T520 36-in Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CQ893A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0887111144591 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 195002
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Mar 2023 12:55:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Designjet T520 36-in Printer
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Tờ rời Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Long product name HP Designjet T520 36-in Printer :
The short editorial description of HP Designjet T520 36-in Printer

HP DesignJet T520 36-in Printer
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T520 36-in Printer:
This short summary of the HP Designjet T520 36-in Printer data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T520 36-in Printer, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, PCL 3, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 11.4 m/p, 9.1 m/p

Long summary description HP Designjet T520 36-in Printer:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T520 36-in Printer based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T520 36-in Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, PCL 3. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy rời, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không..., ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10/100 Base-T(X). Màn hình hiển thị: 4.3'', Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB, Bộ nhớ trong tối đa: 1024 MB. Yêu cầu về nguồn điện: 100 - 240V, 50/60Hz, Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 4,5 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,3 W

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, HP-RTL, PCL 3
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng đẹp nhất)
11.4 m/p
Tốc độ in (chất lượng bình thường)
9.1 m/p
Đầu in
1
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy rời, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Cuộn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A4
Tờ rời *
Yes
Độ dày phương tiện
0.29972 mm
Chiều dài tối đa của cuộn
0,914 m
Đường kính tối đa của cuộn
9,9 cm
Lề in cuộn giấy
5 mm
Lề trên của cuộn
5 mm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10/100 Base-T(X)
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
IPv6
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Màn hình hiển thị
4.3''
Bộ nhớ trong (RAM)
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
16 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Hiệu suất
Chứng nhận
FCC, ICES, EMC/R&TTE, ACMA, RSM, CCC, VCCI, KCC, WEEE, RoHS, REACH, EuP, FEMP
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng
35 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 104 °F
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Ultimate (32/64bit) Windows 7 Professional (32/64bit) Windows 7 Home Premium (32/64bit) Windows Vista Ultimate (32/64bit) Windows Vista Business (32/64bit) Windows Vista Home Premium (32/64bit) Windows XP Professional SP3+ (32/64bit) Windows XP Home SP3+ (32/64bit) Windows Server 2008 R2 Windows Server 2008 (32/64bit) Windows Server 2003 (32/64bit) Mac OS X v10.6, v10.7, v 10.8 Linux
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1292 x 530 x 932 mm
Trọng lượng
39,2 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
62 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1423 x 577 x 626 mm
Các đặc điểm khác
Độ chính xác dòng
+/-0,1%
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Intel Pentium AMD K6/Athlon/Duron 1GB RAM 1GB HDD
Độ an toàn
CSA, LVD, EN, GOST, PSB, CCC, NYCE
Giấy bóng
Yes
Giấy tráng
Yes
Giấy in ảnh
Yes
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Công nghệ không dây
Wi-Fi
Quốc gia Distributor
México 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)