location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet 111 24-tumsskrivare med fack máy in khổ lớn Màu sắc A1 (594 x 841 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Designjet 111 24-tumsskrivare med fack
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CQ533A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884962545546 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 301829
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 13 Jun 2013
Product end of life date
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet 111 24-tumsskrivare med fack máy in khổ lớn Màu sắc A1 (594 x 841 mm):
This short summary of the HP Designjet 111 24-tumsskrivare med fack máy in khổ lớn Màu sắc A1 (594 x 841 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet 111 24-tumsskrivare med fack, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, A1 (594 x 841 mm), Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, A1, A2, A3, A4, B2, B3, B4, 64 MB

Long summary description HP Designjet 111 24-tumsskrivare med fack máy in khổ lớn Màu sắc A1 (594 x 841 mm):
This is an auto-generated long summary of HP Designjet 111 24-tumsskrivare med fack máy in khổ lớn Màu sắc A1 (594 x 841 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet 111 24-tumsskrivare med fack. Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng. Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4. Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB, Tốc độ vi xử lý: 16 MHz. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 12 W, Tiêu thụ năng lượng: 45 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,1 W. Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 7 Ultimate/Professional/Home Premium; Windows Vista Ultimate/Business/Home Premium;...

In
Các lỗ phun của đầu in
304
Màu sắc *
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A1 (594 x 841 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A1, A2, A3, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B2, B3, B4
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 210 g/m²
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Cổng USB *
No
Số lượng cổng song song
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
64 MB
Tốc độ vi xử lý
16 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
12 W
Tiêu thụ năng lượng
45 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 86 °F
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Ultimate/Professional/Home Premium; Windows Vista Ultimate/Business/Home Premium; Microsoft Windows XP (32-bit, 64-bit) Professional/Home, Server 2008 (32-bit, 64-bit), Server 2003 (32-bit, 64-bit); Novell NetWare 5.x, 6.x; Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6; Citrix XenApp; Citrix XenServer
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1042 x 495,3 x 220 mm
Trọng lượng
22 kg
Kích cỡ
61 cm (24")
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
34 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1192 x 545 x 493 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1191,3 x 546,1 x 492,8 mm (46.9 x 21.5 x 19.4")
Các đặc điểm khác
Độ chính xác dòng
+/- 0,2%
Phát thải áp suất âm thanh
50 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Giấy không thấm
Yes
Các chức năng
Print
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
64"