location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T770 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Designjet T770
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CH539A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884962303276 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 170358
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:41:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 09 Aug 2011
Product end of life date
Bullet Points HP Designjet T770 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T770 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP Designjet T770 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T770, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, HP 72, 103 pph, A0 (841 x 1189 mm)

Long summary description HP Designjet T770 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T770 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T770. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Độ dày phương tiện: > 0.3, Chiều dài tối đa của cuộn: 91 m. Đầu nối USB: USB Type-A. Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB, Bộ xử lý được tích hợp: Intel® Pentium® M. Yêu cầu về nguồn điện: 100 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 A, Tiêu thụ năng lượng: 120 W

In
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
6
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, HP-RTL
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
HP 72
Đầu in
6
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)
2.8 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
37 m²/hr 41 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)
9 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)
6 m²/hr
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)
80 page/hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
80 page/hour
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1)
103 pph
Xử lý giấy
Chiều dài in tối đa
91 m
Độ dài tối đa cho tờ rời
1676 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4; A3; A2; A1; A0
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
210 x 279 - 1118 x 1676 mm
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Độ dày phương tiện
> 0.3
Chiều dài tối đa của cuộn
91 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,5 cm
Lề in từng tờ rời
5 x 5 x 5 x 17
Lề in cuộn giấy
5 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 328 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện
1118 mm
Lề trên của cuộn
5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
A, B, C, D, E
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
0.8 mm
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2"
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Bộ nhớ trong (RAM)
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Intel® Pentium® M
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Loại ổ đĩa cứng
No
Chứng nhận
Energy Star; WEEE; EU RoHS; REACH; EuP; FEMP IPv6 Phase 1; USB 2.0
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 A
Điện
Tiêu thụ năng lượng
120 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 95 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Home Premium/Professional/Ultimate; Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate; Microsoft Windows XP (32-bit, 64-bit) Home/Professional, Server 2003 (32-bit, 64-bit), Server 2008 (32-bit, 64-bit; Novell NetWare 5.x, 6.; Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Citrix XenApp, Citrix XenServer
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1770 x 702 x 1050 mm
Trọng lượng
81,6 kg
Kích cỡ
177 cm (69.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
180 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
111 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1930 x 766 x 778 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1929,9 x 766,1 x 779,8 mm (76 x 30.2 x 30.7")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
110,7 kg (244 lbs)
Các đặc điểm khác
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
46 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin
Giọt mực
6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Độ an toàn
EU (LVD & EN 60950-1), GOST
Giấy bóng
Yes
Giấy tráng
Yes
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Các chức năng
Print
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.0024" (ISO/IEC 13660:2001(E))
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
66"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
11 - 44"
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2"
Lượng nạp cuộn tối đa
1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
26 dB(A)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
HP DesignJet HD Scanner HP DesignJet HD Scanner
(show image)
CQ654C DesignJet HD Scanner 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)