location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CF389A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0888793383094 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 690771
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Oct 2023 00:15:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 27 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 300 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
Long product name HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt :
The short editorial description of HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt

HP Color LaserJet Pro M452dn
Thêm>>>
HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt:
The official marketing text of HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt as supplied by the manufacturer

Fast wake-up and print
Print the first page from sleep mode as fast as 11.3 seconds
Fast two-sided printing
Print two-sided documents as fast as 25 ipm (images per minute)
Optional high-yield cartridge
Optional 6.5K black and 5K color high-yield Original HP Toner cartridges with JetIntelligence
Optional job storage
Add a USB drive for built-in job storage and retrieval
Low energy use
This MFP is optimized for low energy consumption
Print from mobile devices
Print from a variety of smartphones, tablets and laptops
Professional print quality
Professional color print quality with HP ImageREt 3600
Load up to 850 sheets of paper
Reload paper less often—up to 850-sheet paper capacity

Short summary description HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt:
This short summary of the HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 27 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Pro M452dn, In, In hai mặt. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 27 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
27 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
27 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9,9 giây
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3, URF, PWG, PCLmS, PDF
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nước xuất xứ
Việt Nam, Nhật Bản
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy in ảnh, Bưu thiếp, Tiêu đề, Giấy thô ráp, Nhãn, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB *
Yes
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
SNMPv2, HTTPS, SSL/TLS, SNMPv3
Công nghệ in lưu động
Mopria Print Service, HP ePrint, Google Cloud Print, Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
4,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (Class B), EN 55022:2010 (Class B), FCC CFR 47, Part 15 (Class B), ICES-003, Issue 5 (Class B), EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2008, EN 55024:2010, Other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
570 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
17,6 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
17,6 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,05 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,294 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
412 mm
Độ dày
469 mm
Chiều cao
295 mm
Trọng lượng
18,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
379 mm
Chiều cao của kiện hàng
583 mm
Trọng lượng thùng hàng
22 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực màu (CMYK) và hộp mực màu đen
1200 trang
Đĩa CD tài liệu
Yes
Special features
HP ePrint
Yes
HP Web Jetadmin
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Công cụ Quản lý HP
HP Proxy Agent Software; HP Imaging and Printing Security Center; HP Utility (Mac); HP Device Toolbox (Win 7)
Cung cấp Phần mềm HP
HP Software Installer/Uninstaller, HP PCL 6 Printer Driver, HP Device Experience (DXP), HP Update, Product Registration Assist, HP Web Services Assist (HP Connected), HP Device Toolbox, HP Product Improvement Study
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows Vista (32 & 64-bit) or newer, 233 MHz processer or higher, 512 MB RAM, 400 MB available hard disk space, CD-ROM or Internet, USB or network connection
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)