location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M476dn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M476dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CF386A#B19?KIT
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34276
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet M476dn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint, HP ePrint
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 800 MHz
  • - 28,9 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet M476dn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm:
This short summary of the HP LaserJet M476dn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M476dn, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám

Long summary description HP LaserJet M476dn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M476dn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M476dn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 20 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 300 x 420 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
16,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
300 x 420 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
20 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 / Letter (216 x 297)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, Tập tin
Tốc độ quét (màu)
13 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
17 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
250 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tự động giảm
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1000 - 2500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
40000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, RJ-11, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng RJ-11
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
8,89 cm (3.5")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
397 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
17,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
420 mm
Độ dày
484 mm
Chiều cao
500 mm
Trọng lượng
28,9 kg