location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro 400 M425dn La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pro 400 M425dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CF286A#B19
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5054484639565
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32797
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 11 May 2016
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet Pro 400 M425dn La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 33 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
  • - 15,1 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Pro 400 M425dn La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm:
This short summary of the HP LaserJet Pro 400 M425dn La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Pro 400 M425dn, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

Long summary description HP LaserJet Pro 400 M425dn La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Pro 400 M425dn La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Pro 400 M425dn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
33 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen)
35 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, USB
Tốc độ quét (màu)
9 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
20 ppm
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,9
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
300 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
119 các địa điểm
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 3000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
800 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
215 x 355 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, FTP, IPP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
51 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
6,4 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
8,89 cm (3.5")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
600 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
400 MB
Bộ xử lý tối thiểu
1GHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
17,5 - 25 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
439,9 mm
Độ dày
382,7 mm
Chiều cao
423,5 mm
Trọng lượng
15,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
597 mm
Chiều sâu của kiện hàng
497 mm
Chiều cao của kiện hàng
490 mm
Trọng lượng thùng hàng
19,6 kg
Các đặc điểm khác
Độ phân giải quét phần cứng
1200 x 1200 DPI
Các tính năng của mạng lưới
10/100/1000 Base-TX
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
439,9 x 382,7 x 423,5 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Loại nguồn cấp điện
AC
Quản lý máy in
SNMPv2/v3, HTTP/HTTPs, Telnet, TFTP
Độ an toàn
IEC, EN
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 381 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
102 x 127 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
597 x 497 x 490 mm
Tương thích điện từ
CISPR, FCC, ICES
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)