location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet CM6030f La de A3 1200 x 600 DPI 31 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CM6030f
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE665A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 341535
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:32:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Apr 2015
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet CM6030f La de A3 1200 x 600 DPI 31 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 31 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB RM7965 835 MHz
  • - 144,9 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet CM6030f La de A3 1200 x 600 DPI 31 ppm:
This short summary of the HP LaserJet CM6030f La de A3 1200 x 600 DPI 31 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet CM6030f, La de, In màu, 1200 x 600 DPI, Photocopy màu, A3, Màu xám

Long summary description HP LaserJet CM6030f La de A3 1200 x 600 DPI 31 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet CM6030f La de A3 1200 x 600 DPI 31 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet CM6030f. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 31 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
31 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
31 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
15,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
15,8 ppm
Thời gian khởi động
124,3 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
40 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
40 cpm
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, E-mail Server, Fax, Tập tin
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
13 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
60000 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
No
Tự động giảm
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
2100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
80 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Model vi xử lý
RM7965
Tốc độ vi xử lý
835 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
920 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,24 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
704 mm
Độ dày
673 mm
Chiều cao
1194 mm
Trọng lượng
144,9 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
160 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
5
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Định dạng tệp quét
PDF, TIFF, TXT, XML
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 +A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J and Laser Notice#50 (July 26th 2001)(Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
A6 Thiệp
Yes
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
136,9 cm (53.9")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
297 x 432 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
128 x 127 mm
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
No
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
935 x 800 x 1210 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS), 8K, 16K, D postcard, envelopes (#9, #10, Monarch, B5, C5, C6, DL); 99 x 140 mm to 320 x 457 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000 +A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1 +A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries