location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Enterprise M4555fskm La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Enterprise M4555fskm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE504A
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 194684
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 15 Jul 2015
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet Enterprise M4555fskm La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 52 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono Fax mono
  • - HP ePrint
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1280 MB Bộ xử lý được tích hợp Intel LE80578 800 MHz
  • - 87,5 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Enterprise M4555fskm La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm:
This short summary of the HP LaserJet Enterprise M4555fskm La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Enterprise M4555fskm, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

Long summary description HP LaserJet Enterprise M4555fskm La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Enterprise M4555fskm La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Enterprise M4555fskm. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
52 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
52 cpm
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Quét đến
USB
Tốc độ quét (màu đen)
55 ppm
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Vòng đặc biệt
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
250000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
2100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1280 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1280 MB
Thẻ nhớ tương thích
Không hỗ trợ
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
Intel
Model vi xử lý
LE80578
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
960 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
54 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,15 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1015 mm
Độ dày
710 mm
Chiều cao
1115 mm
Trọng lượng
87,5 kg
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Định dạng tệp quét
PDF, TIFF, XPS
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7; Windows Vista; Microsoft Windows XP (SP2+), Server 2008 & 2008 R2 Edition (64-bit), Server 2003; Mac OS X v10.5 +