location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CC523A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 560848
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 Mar 2024 06:27:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 30 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1536 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
  • - 96,8 kg
Long product name HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm :
The short editorial description of HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm

HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f
Thêm>>>
HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm:
The official marketing text of HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm as supplied by the manufacturer

Print color up to 30 ppm
A3 support
2-sided printing
Allows you to print on both sides of the page, cutting your paper use by up to 50%.
20.3 cm color touchscreen (printer)
Manage jobs directly at the MFP, using the HP color touchscreen.
Advanced security

Short summary description HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm:
This short summary of the HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A3, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

Long summary description HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f La de A3 600 x 600 DPI 30 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775f. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10,5 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
30 cpm
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 420 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
E-mail, Network folder, USB, Fax
Tốc độ quét (màu)
30 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
30 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
No
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 7500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Mexico
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
4
Tổng công suất đầu vào *
1350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
1350 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
302 x 454.2 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy matt, không bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 470 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
4
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1536 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1536 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
53 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Kích thước màn hình
20,5 cm (8.07")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
703 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
14,8 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
686 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
703 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
85 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
14,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
3,38 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows XP, Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux, Novell
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 70 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 22: 2008/EN 55022: 2010 Class A, EN 61000-3-2: 2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2008, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-2008, GB17625.1-2003, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
745 mm
Độ dày
668 mm
Chiều cao
1143 mm
Trọng lượng
96,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
856 mm
Chiều sâu của kiện hàng
760 mm
Chiều cao của kiện hàng
1522 mm
Trọng lượng thùng hàng
116 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Phần mềm tích gộp
Windows Installer, HP PCL 6 discrete driver, Mac Installer, HP Postscript emulation driver
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
116 g
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
30 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
856 x 760 x 1522 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP (SP2+), Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2; 200 MB available hard disk space; operating system compatible hardware system requirements, see http://www.micr
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
56 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
42 dB
Đa chức năng
Bản sao, Bộ phát kỹ thuật số, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
México 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)