location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Photosmart B8550 Photo Printer máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Photosmart
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
B8550
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Photosmart B8550 Photo Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB981B
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8844200485272 show
Hạng mục:
Máy in ảnh cho phép bạn in ảnh kỹ thuật số, thường các máy này thậm chí có thể in trực tiếp từ một máy ảnh kỹ thuật số, vì vậy thậm chí bạn không cần dùng đến máy tính để in ảnh của bạn. Có một máy in như thế ở nhà, bạn có thể quên hẳn các tiệm rửa ảnh đi!
Máy in ảnh Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 225013
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jul 2023 20:15:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP Photosmart B8550 Photo Printer máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI:
This short summary of the HP Photosmart B8550 Photo Printer máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Photosmart B8550 Photo Printer, In phun, 9600 x 2400 DPI, In trực tiếp

Long summary description HP Photosmart B8550 Photo Printer máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP Photosmart B8550 Photo Printer máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Photosmart B8550 Photo Printer. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 9600 x 2400 DPI. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
Độ phân giải tối đa *
9600 x 2400 DPI
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
33, 32
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
31 ppm
Các lỗ phun của đầu in
720
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo)
31 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
0,4 ppm
Tính năng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc in
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Photo black, Màu vàng
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")
Tương thích điện từ
Federal Communications Commission (FCC) Part 2 and Part 15, Class B [USA]; CISPR 22:2005 [International]; ANSI 63.4-2003 [USA]; CAN/CSA–CISPR 22:02 [Canada]; EN 55022:2006, Class B [European Union]; EN 61000-3-2:2006 [European Union]; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001 +A2:2005 [European Union]; AS/NZS CISPR 22:2004 [Australia and New Zealand], Class B; CNS 13438 [Taiwan]; EN 55024:1998+A1:2001+A2:2003 [European Union], VCCI (Japan)
Độ an toàn
IEC 60950-1 First Edition (2001), national derivatives, associated voluntary and mandatory certifications: China (CCC), Russia (GOST), Taiwan (BSMI), Mexico (NOM), USA (CSA NRTL), Canada (CSA)
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào
125 tờ
Tổng công suất đầu ra
50 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa
125 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
25
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 15
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
Up to 25
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy
1 plus automated 10 x 15 cm photo tray
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6, B7
Các kích cỡ giấy in không ISO
Phiếu mục lục
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Main Tray: 89 x 127 mm to 216 x 1118 mm, Photo Tray: 89 x 127 mm to 100 x 150 mm
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Xử lý giấy
125-sheet input tray, 20-sheet photo tray, 50-sheet output tray
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Main Tray: 60 - 252 Pho- Tray: 200 - 252
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3 (297 x 420 mm), A3+ (330 x 482 mm), A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), A6 (105 x 148 mm), B5 (176 x 250 mm), B6 (125 x 178 mm), B7 (88 x 125 mm), C5 (162 x 229 mm, C6 (114 x 162 mm), JIS B5 (182 x 257 mm), JIS B6 (128 x 182 mm), JIS B7 (91 x 128 mm), 2L; Photo Tray: 100 x 148 mm, 10 x 15 cm, A6 (105 x 148 mm), B6 (125 x 178 mm), B7 (88 x 125 mm), JIS B6 (128 x 182 mm), JIS B7 (91 x 128 mm), C6 (114 x 162 mm)
Phương tiện được khuyến nghị
HP Advanced Photo Paper
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
125-sheet input tray, 20-sheet photo tray
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
PicBridge *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Các cổng vào/ ra
1 USB, 1 PictBridge, 3 Memory card slots
Định dạng tệp tin xuất
JPEG, TIFF, PNG
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
128 MB
Thẻ nhớ tương thích
CF, MS Duo, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
12,28 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Công suất âm thanh phát thải
6.7 B(A) (active/printing)
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows Vista: 1 GHz 32- or 64-bit processor, Adobe Acrobat Reader 5; Windows Vista Home: 512 MB RAM, other Windows Vista: 1 GB RAM, 1.5 GB HD free space, CD-ROM, Internet Explorer 6, USB; Microsoft Windows XP (SP1), XP Professional (SP1), Professional x64 (SP1) editions: 1 GHz 32- or 64-bit processor, Adobe Acrobat Reader 5, 512 MB RAM, 800 MB HD, CD-ROM drive, Internet Explorer 6, USB, Mac OS X v10.4, v10.5, PowerPC G3, G4, G5 or Intel Core processor, 256 MB RAM, 500 MB HD, CD-ROM drive, USB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 90 °F
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
7,6 kg
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
580 x 427 x 181 mm
Thông số đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Essential Software: ArcSoft Creative Project Templates for scrapbooking, photo albums, greeting cards and more.
Trọng lượng thùng hàng
10,9 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng các tông/pallet
3 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Số lượng tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
580 x 389 x 181 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Khả năng tương thích Mac
Yes
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (photo black, colour), pigment-based (black)
Bảng điều khiển
6.1 cm colour graphics display; 15 buttons (On; Previous; Photosmart Express; OK; Red Eye Removal; Setup; Help; Zoom +; Zoom -; Left arrow, Right arrow, Up arrow, down arrow; Cancel). 4 LEDs (On LED; Memory Card Slot LED; Red Eye Removal LED; Attention LED).
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
677 x 487 x 277 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1016 x 1219,2 x 2353 mm
Loại nguồn cấp điện
External 50 watt AC adapter
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc
+/- 0.1524 mm
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1 plus automated 10 x 15 cm photo tray
Các tính năng kỹ thuật
Versatile photo and document printing up to A3+.
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50-sheet output tray
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Vista; Microsoft Windows XP Home (SP1), XP Professional (SP1), XP Professional x64 (SP1), XP Professional x64 (SP2); Mac OS X v10.4, v10.5
Bộ cảm biến giấy tự động
Yes
Điện thoại máy ảnh
Direct photo printing from camera phones with the optional HP bt500 Bluetooth Wireless Printer Adapter
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
40 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
60 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
44 in
Chiều dài in tối đa
1117 m
Xử lý phương tiện
Sheetfeed
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A3, A4, A5, A6, B5, B7, C5, C6, 76 x 127 to 330 x 483 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Main Tray: Letter, legal, tabloid, executive, 4 x 6 in, 4 x 12 in, 5 x 7 in, 8 x 10 in, 11 x 14 in, 12 x 12 in, B, 11 x 17 in, B+, 13 x 19 in, No. 10 envelopes; Photo Tray: 3.5 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 7 in
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Main Tray: 60 to 252 g/m2; Photo Tray: 200 to 252 g/m2
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
486,9 x 277,1 x 676,9 mm (19.2 x 10.9 x 26.6")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
10,9 kg (24 lbs)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1016 x 1219,2 x 2352,8 mm (40 x 48 x 92.6")
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
Yes
Đầu in
One integreated printhead assembly - designed to last the life of the printer. User installable and replacable.
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
58 cm (22.8")
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
16 to 24 lb Bond
Kích cỡ
58 cm (22.8")
Mặt nghiêng
+/- 0.003 in
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 25 cards
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ in hoạt động video
No
Mực Vivera được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
16.7 lb
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Các sản phẩm tương thích JetDirect
No
Mạng lưới sẵn sàng
No
Tính chống phai (có thể lưu trữ, mực nhuộm)
50 năm
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh)
25 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
25 tờ
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
PSB8550
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu)
800 x 1200 x 2360 mm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
< 31 ppm
Mặt nghiêng (giấy trong)
+/- 0.003 in
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
125 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 40 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
Up to 40 sheets
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
25 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ
Công nghệ không dây
Bluetooth (optional)
Các chức năng
Color printing