location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 9500mfp La de A3 600 x 600 DPI 24 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9500mfp
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C8549A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0882780304857 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 133142
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 01:02:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2008
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 9500mfp La de A3 600 x 600 DPI 24 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 24 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 533 MHz
  • - 130,2 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 9500mfp La de A3 600 x 600 DPI 24 ppm:
This short summary of the HP LaserJet 9500mfp La de A3 600 x 600 DPI 24 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 9500mfp, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A3, Màu trắng

Long summary description HP LaserJet 9500mfp La de A3 600 x 600 DPI 24 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 9500mfp La de A3 600 x 600 DPI 24 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 9500mfp. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
24 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
24 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
17 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
14,4 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
4
Tổng công suất đầu vào *
3100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
9000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Kích cỡ phong bì
10, B5, C5, DL, Monarch
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
64 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Song song, RJ-45
Số lượng cổng song song
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP (IP Direct Mode, LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Rendezvous compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP (v 1, 2c, 3), HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Thẻ nhớ tương thích
CF
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
55 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
820 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
910 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
275 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1,4 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 95, Windows 98, Windows 98SE, Windows ME, Windows NT, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 8.6, Mac OS 9.0, Mac OS 9.1, Mac OS 9.2, Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 3.x, Novell NetWare 4.x, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Solaris 8
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 50 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
20 - 26 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
USA (UL-UL 1950; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for Lasers), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 number 950)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1597,6 mm
Độ dày
835,6 mm
Chiều cao
1219,2 mm
Trọng lượng
130,2 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes