location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP C8174A máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C8174A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C8174A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 340185
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 00:09:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP C8174A máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3:
This short summary of the HP C8174A máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP C8174A, Màu sắc, 4, 4800 x 1200 DPI, A3, 12000 số trang/tháng, 6,5 ppm

Long summary description HP C8174A máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of HP C8174A máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP C8174A. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 12000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 6,5 ppm. In hai mặt

Tính năng
In hai mặt *
Yes
Các lỗ phun của đầu in
304
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
12000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
In
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Lề in phía trên (A4)
3 mm
Lề in bên phải (A4)
3,4 mm
Lề in bên trái (A4)
3,4 mm
Lề in dưới (A4)
1,19 cm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường) trên giấy ảnh
0,9 ppm
Chú thích tốc độ máy in
Approximate figures—exact speed will vary depending on the system configuration, software program, and document complexity media.
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
24 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
4 ppm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
6,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
3 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
22 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
60 tờ
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
100
Công suất đầu vào tối đa
400 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4, C5, C6
Kích cỡ phong bì
DL
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
90 x 146 - 330 x 483 mm
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
250
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 parallel, 1 USB, 1 EIO
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giao diện chuẩn
Song song, USB 2.0
Hiệu suất
Nâng cấp bộ nhớ
0,352 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
96 MB
Bộ nhớ trong tối đa
352 MB
Khe cắm bộ nhớ
2
Hiệu suất
Phát thải áp suất âm thanh
58 dB
Mức độ ồn khi in
58 dB
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
64 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
62 dB
Tốc độ vi xử lý
256 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
67 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
12 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
30 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7, Windows Vista, Windows XP Professional, Windows XP Home, Windows 2000 Mac OS X v 10.3 or higher, Mac OS X v 10.6 Linux
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium 233
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
160 MB
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
iMac 600 MHz, 128 MB Power Mac G3 + 400 MHz, 128 MB iBook 366 MHz, 128 MB
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
676 mm
Độ dày
498 mm
Chiều cao
199 mm
Trọng lượng
13,5 kg
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Acrobat Reader 5.05, Config editor, INF locator, Scrubber
Trọng lượng thùng hàng
17 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ in màu
HP Photoret III
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
676 x 498 x 199 mm
Công nghệ in
In phun
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
60 tờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
788 x 600 x 382 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)