location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet 130r Printer máy in khổ lớn

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Designjet 130r Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C7791H
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 77301
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet 130r Printer máy in khổ lớn:
This short summary of the HP Designjet 130r Printer máy in khổ lớn data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet 130r Printer, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy..., 6 (1 each cyan, magenta, yellow, black, light cyan, light magenta), 70 tờ, 50 tờ, 70 tờ, 50 tờ

Long summary description HP Designjet 130r Printer máy in khổ lớn:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet 130r Printer máy in khổ lớn based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet 130r Printer. Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy..., Đầu in: 6 (1 each cyan, magenta, yellow, black, light cyan, light magenta). Tổng công suất đầu vào: 70 tờ, Tổng công suất đầu ra: 50 tờ, Công suất đầu vào tối đa: 70 tờ. Các loại phương tiện được hỗ trợ: Bond and coated paper (coated, heavyweight coated, plain), photo (gloss, high-gloss, semi-gloss,..., Chiều dài tối đa của cuộn: 15,2 m, Đường kính tối đa của cuộn: 10 cm. Đầu nối USB: USB Type-A. Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB, Bộ xử lý được tích hợp: Impala 2 ASIC, Tốc độ vi xử lý: 16 MHz

In
Các lỗ phun của đầu in
304
Công nghệ in màu
HP Colour Layering technology, PhotoRET IV
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Đầu in
6 (1 each cyan, magenta, yellow, black, light cyan, light magenta)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
22.8 m²/hr 245.3 ft²/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
245 ft²/hr
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
Up to 1.3 min/page
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Tổng công suất đầu vào
70 tờ
Tổng công suất đầu ra
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
70 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Xử lý giấy
70-sheet input tray, single-sheet manual feed, single-sheet rear path for thick media, standard roll feed; 50-sheet output tray
Các chức năng in kép
None
Chiều dài in tối đa
15,2 m
Độ dài tối đa cho tờ rời
1625 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A1, A1+, A2, A3, A4, B2, B3, B4 (letter, legal, tabloid, C, D, D+, envelopes)
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Bond and coated paper (coated, heavyweight coated, plain), photo (gloss, high-gloss, semi-gloss, satin, matte), proofing (high-gloss contract, semi-gloss contract, matte)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 142 to 457 x 610 mm; manual sheet feed: 110 x 205 to 625 x 1625 mm; rear path: 110 x 205 to 625 x 1625 mm; roll feed: up to 610 mm
Chiều dài tối đa của cuộn
15,2 m
Đường kính tối đa của cuộn
10 cm
Lề in từng tờ rời
5 x 12 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy
5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 65 to 150 g/m²; manual single-sheet feed: 65 to 150 g/m²; rear path: up to 300 g/m²; roll feed: 65 to 150 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 65 - 150; manual single-sheet feed: 65 - 150; rear path: up - 300; roll feed: 65 - 150
Chiều rộng tối đa của phương tiện
625 mm
Xử lý phương tiện
70-sheet input tray, front manual single-sheet feed, rear manual path for thick media, standard roll feed with auto cutter
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
70-sheet input tray; single-sheet manual feed; single-sheet rear path for thick media; standard roll feed
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50-sheet output tray
Lề trên của cuộn
5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, tabloid, executive, C, D, C+, D+, envelopes, banners
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Tray 1: up to 8 mil; envelopes: up to 15 mil; rear tray: up to 15 mil; manual sheet feed: up to 8 mil; roll media: up to 8 mil
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
17 to 56 lb
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng song song
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Impala 2 ASIC
Tốc độ vi xử lý
16 MHz
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 100 to 240 VAC (± 10%) auto range, 50/60 Hz (± 3 Hz), 2 amp maximum
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 86 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Windows: Microsoft Internet Explorer 6.0 and above; Mac OS 9: Netscape 7.0.2 and above, Microsoft Internet Explorer 5.0 and above; Mac OS X: Netscape 7.0.2 and above, Microsoft Internet Explorer (5.2.3 and above, Safari 1.0 and above)
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003; Raster driver for Mac OS (v9.x, v10.1, v10.2, v10.3)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1050 x 1020 x 220 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1050 x 535 x 220 mm
Trọng lượng
23 kg
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1100 x 2098 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 1099,8 x 2098 mm (47.2 x 43.3 x 82.6")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
104,9 cm (41.3")
Kích cỡ
104,9 cm (41.3")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
50.7 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
36,8 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1192 x 545 x 493 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1191,3 x 546,1 x 495,3 mm (46.9 x 21.5 x 19.5")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
32,1 kg (70.7 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP Designjet drivers for Microsoft Windows and Macintosh
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
iMac G3, G4, G5 dual processor, iBook, PowerBook, eMac; Mac (OS 9.1, OS X v 10.1.5), 128 MB RAM, 100 MB available hard disk space
Các kiểu chữ
None
Độ chính xác dòng
+/- 0,2 %
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,04 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based HP Vivera inks
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
50 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 2000 Server (with latest SP), 2000 Professional (with latest SP), XP Professional SP2, Intel Pentium III/AMD Athlon 1.5 GHz or higher, 1 GB RAM per CPU, 40 GB hard drive, 1280 x 768 16-bit color display, DVD-ROM drive Windows 2000 Server (with latest SP), 2000 Professional (with latest SP), XP Professional SP2, Intel Pentium IV 2.5 GHz or higher, 2 GB RAM per printer, 120 GB Serial ATA hard drive, 1280 x 768 16-bit color display, DVD-ROM drive iMac G3, G4, G5 dual processor, iBook, PowerBook, eMac; Mac (OS 9.1, OS X v 10.1.5), 128 MB RAM, 100 MB available hard disk space
Embedded web server
Yes
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Tương thích điện từ
Compliance for Class B products, Class A when connected to LANs, EU (EMC Directive)
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
1,7 ppm
Quản lý máy in
HP Designjet System Maintenance
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http://
Giọt mực
4 pl
Bảng điều khiển
2 LEDs for status: Power, Attention; 3 keys: Power, Cancel, OK; display area containing information icons
Độ an toàn
IEC 950-compliant, EU LVD and EN60950 compliant, Russia VNIIS, Poland ELTEST
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
54 dB
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Yes
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
50 ft
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
64"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
3 to 24.6-in wide sheets; up to 24-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.47 x 0.2 x 0.2 in
Lượng nạp cuộn tối đa
1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
37 dB(A)
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường)
600 x 1200 DPI
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
8 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)