location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Deskjet 990cxi máy in phun Màu sắc 600 x 2400 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Deskjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Deskjet 990cxi
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C6455A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 262491
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jul 2023 02:11:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Deskjet 990cxi máy in phun Màu sắc 600 x 2400 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 600 x 2400 DPI Màu sắc
  • - A4 6,5 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Deskjet 990cxi máy in phun Màu sắc 600 x 2400 DPI A4:
This short summary of the HP Deskjet 990cxi máy in phun Màu sắc 600 x 2400 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Deskjet 990cxi, Màu sắc, 2, 600 x 2400 DPI, A4, 5000 số trang/tháng, 6,5 ppm

Long summary description HP Deskjet 990cxi máy in phun Màu sắc 600 x 2400 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP Deskjet 990cxi máy in phun Màu sắc 600 x 2400 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Deskjet 990cxi. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 5000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 6,5 ppm. In hai mặt

Tính năng
In hai mặt *
Yes
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
5000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
In
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường) trên giấy ảnh
0,5 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo)
7,9 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất) trên giấy ảnh
0,5 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo) trên giấy ảnh
2,4 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường)
2,4 ppm
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)
0,9 ppm
Tốc độ in (màu, in màu toàn bộ trang, chất lượng in thô/phác thảo, A4)
3,1 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
13 ppm
Tốc độ in (màu, màu nguyên trang, chất lượng đẹp nhất, A4)
0,3 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
1,2 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
17 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
1,3 ppm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Độ phân giải tối đa *
600 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
6,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5 ppm
In không bo khung
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
25 tờ
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
20
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
15
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
30
Công suất đầu vào tối đa cho biểu ngữ (banners)
20
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Hagaki card, Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
77 - 216 mm
Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
77 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 90 g/m²
A6 Thiệp
Yes
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
IR, USB, Parallel
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giao diện chuẩn
Theo chuỗi, USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Bluetooth
No
Hiệu suất
Công suất âm thanh phát thải
6.0 B(A)
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Phát thải áp suất âm thanh
47 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
40 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
4 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 95 Windows 98 Windows NT 4.0 Windows 2000 Professional Windows ME Windows 3.1x Mac OS v7.61, v8.5.1 MS-DOS
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium 66MHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
32 MB
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
USB 32MB RAM
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 104 °F
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
440 mm
Độ dày
375 mm
Chiều cao
196 mm
Trọng lượng
5,85 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
440 x 375 x 196 mm
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Công nghệ in
In phun nhiệt
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc
+/-0.002''
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
439,9 x 374,9 x 196,1 mm (17.3 x 14.8 x 7.72")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
5,85 kg (12.9 lbs)
Bao gồm phông chữ
Yes
Mặt nghiêng (giấy trong)
+/-0.012 mm
Mặt nghiêng
+/-0.006 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)