location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 8150dn 600 x 600 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 8150dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C4267A#ABH
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 152733
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Dec 2021 09:25:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 8150dn 600 x 600 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - 32 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 3100 tờ Tổng công suất đầu ra: 600 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB Bộ xử lý được tích hợp 250 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 8150dn 600 x 600 DPI:
This short summary of the HP LaserJet 8150dn 600 x 600 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 8150dn, La de, 600 x 600 DPI, 32 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet 8150dn 600 x 600 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 8150dn 600 x 600 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 8150dn. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 32 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
32 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
17 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
3100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
600 tờ
Công suất đầu vào tối đa
3100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3600 tờ
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
160 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
QED
Tốc độ vi xử lý
250 MHz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
51 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
566 x 540 x 520 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Common Installer, HP Common Drivers, HP Resource Manager, HP Internet Installer, HP Disk Image Utility, Macintosh PPDS, Macintosh HP LaserJet Utility, Macintosh fonts, Macintosh help
Các đặc điểm khác
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,5 °C
Các cổng vào/ ra
1 x IEEE 1284 parallel 1 x RJ-45
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
98 x 191 mm - 297 x 450 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A3, B4, B5, C5, DL
Các kiểu chữ
80
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 199, 60 - 105 g/m²
Công suất âm thanh phát thải
6,5 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
59 dB
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 127V / 220 - 240V, 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
5
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 200 phần trăm
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
685 W
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows (3.1x, 9x, 2000, Me, NT 4.0, XP), IBM OS/2 (2.0 +), Apple Mac OS (7.5 +), AutoCAD, UNIX LPR, Linux LPR & GPR