location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Spectre x360 13-aw0003nh Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Spectre x360
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
13
HP segment:
HP segment
Trang chủ
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
13-aw0003nh
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8BR85EA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0194441455083 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25075
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Spectre x360 13-aw0003nh Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Premium Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-1065G7 1,3 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 33,8 cm (13.3") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:9
  • - 16 GB LPDDR4-SDRAM 3200 MHz
  • - 1 TB SSD
  • - Intel® Iris Plus Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 60 Wh 19,25 h 65 W
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP Spectre x360 13-aw0003nh Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc:
This short summary of the HP Spectre x360 13-aw0003nh Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Spectre x360 13-aw0003nh, Intel® Core™ i7, 1,3 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 1 TB

Long summary description HP Spectre x360 13-aw0003nh Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Spectre x360 13-aw0003nh Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Spectre x360 13-aw0003nh. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1065G7, Tốc độ bộ xử lý: 1,3 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường
Premium
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
10th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-1065G7
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,9 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,3 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1526
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
10 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
1,5 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
12 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
1 GHz
Tjunction
100 °C
Phiên bản PCI Express
3.0
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® Iris Plus Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
ID card đồ họa on-board
0x8A52
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Bang & Olufsen
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6 AX201
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Giao thức Miracast
Yes
MIMO
Yes
Loại MIMO
Multi User MIMO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Hiệu suất
La bàn điện tử
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Con quay
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím nổi
Yes
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Phần mềm cài đặt trước
Dropbox
Phần mềm dùng thử
McAfee LiveSafe, Microsoft Office 365
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
50 x 25 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0, AVX-512
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
196597
Special features
HP JumpStart
Yes
HP 3D DriveGuard
Yes
HP CoolSense
Yes
HP Audio Boost
Yes
Thế hệ HP Audio Boost
Thế hệ 2
Loại loa HP
HP Dual Speakers
HP Support Assistant
Yes
HP Imagepad
Yes
Camera trước HP
HP TrueVision HD
Phân khúc HP
Trang chủ
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
60 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
19,25 h
Sạc nhanh
Yes
Thời gian sạc pin nhanh (50%)
30 min
Trọng lượng pin
235 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
306 mm
Độ dày
194,5 mm
Chiều cao
16,9 mm
Trọng lượng *
1,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
147 mm
Chiều sâu của kiện hàng
413 mm
Chiều cao của kiện hàng
332 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,01 kg